KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 03 | 88 | 28 |
200N | 439 | 370 | 828 |
400N | 2799 2249 0601 | 8204 1763 3025 | 0828 2919 6432 |
1TR | 5797 | 7267 | 0658 |
3TR | 11665 41206 13989 26124 79903 44176 52164 | 42455 98429 14679 81018 80265 82831 58121 | 68452 73293 41831 52378 70098 70651 75456 |
10TR | 24443 77719 | 59096 38559 | 26192 79190 |
15TR | 25329 | 89190 | 66542 |
30TR | 59821 | 64383 | 17479 |
2TỶ | 405857 | 666599 | 772453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 50 | 72 |
200N | 023 | 180 |
400N | 5983 5607 8274 | 7810 6128 3235 |
1TR | 3995 | 3100 |
3TR | 45064 37767 52249 11281 11573 46585 41349 | 41945 55525 81654 43879 42490 00025 30931 |
10TR | 25371 87731 | 23022 32247 |
15TR | 14013 | 02750 |
30TR | 49514 | 49690 |
2TỶ | 631548 | 099710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 30 | 82 | 49 |
200N | 279 | 904 | 646 |
400N | 9684 7284 1145 | 5669 2799 6282 | 2625 5657 0448 |
1TR | 6441 | 7182 | 9038 |
3TR | 97753 29527 70218 83644 96306 08039 02950 | 69856 35497 09188 79366 76356 77849 94699 | 19214 39970 42957 65955 60863 14367 18533 |
10TR | 84922 35625 | 07305 33147 | 40668 41154 |
15TR | 12931 | 70352 | 55856 |
30TR | 94576 | 25906 | 66394 |
2TỶ | 028186 | 059090 | 020521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 16 | 29 |
200N | 180 | 193 |
400N | 8843 1543 8996 | 7575 8191 7347 |
1TR | 2479 | 7378 |
3TR | 26595 95981 59356 43467 50601 59197 59554 | 99234 72694 51948 67760 93631 63793 57665 |
10TR | 96020 98034 | 41968 05405 |
15TR | 33991 | 95342 |
30TR | 53882 | 13395 |
2TỶ | 680082 | 173514 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 96 | 60 |
200N | 555 | 839 |
400N | 0608 8051 8899 | 3896 2209 9852 |
1TR | 3358 | 3911 |
3TR | 37966 27389 58488 05822 01554 08595 34170 | 67817 75405 12813 17474 82569 74259 91239 |
10TR | 13701 39704 | 48254 51850 |
15TR | 51852 | 94614 |
30TR | 00500 | 50397 |
2TỶ | 046576 | 892378 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 40 | 79 |
200N | 503 | 417 |
400N | 0737 1256 8445 | 2776 3103 0734 |
1TR | 5609 | 2303 |
3TR | 18234 01219 18483 88221 27057 24037 77660 | 65546 45849 41272 62339 66242 65739 52493 |
10TR | 12380 65076 | 67810 18098 |
15TR | 75678 | 15135 |
30TR | 77380 | 00420 |
2TỶ | 244529 | 307263 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 98 | 92 |
200N | 644 | 850 |
400N | 7959 7335 0166 | 9290 6362 1644 |
1TR | 2918 | 4150 |
3TR | 74917 08985 33969 31144 42755 21521 81361 | 71498 75925 33315 12060 41860 94374 01614 |
10TR | 07216 09486 | 09537 41485 |
15TR | 29834 | 66662 |
30TR | 12822 | 24926 |
2TỶ | 935484 | 201920 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung