KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 29 | 80 | 12 |
200N | 133 | 436 | 996 |
400N | 2687 9218 0530 | 8819 4392 1427 | 4076 4105 9121 |
1TR | 8599 | 7964 | 1280 |
3TR | 67022 46215 58533 67467 09757 57949 35708 | 80667 39573 75764 89094 40327 99052 63644 | 49733 92425 26940 97949 33652 11494 00189 |
10TR | 01019 17749 | 98109 23945 | 50760 11378 |
15TR | 81768 | 21844 | 50089 |
30TR | 30640 | 63524 | 61357 |
2TỶ | 55993 | 67565 | 12867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 48 | 99 |
200N | 653 | 903 |
400N | 6118 5703 2804 | 5826 3194 5256 |
1TR | 2651 | 6173 |
3TR | 24967 91420 55625 38655 67665 54877 75097 | 31445 16744 08246 58113 92355 06733 29579 |
10TR | 36211 54492 | 73045 47206 |
15TR | 13251 | 15322 |
30TR | 40614 | 89786 |
2TỶ | 34974 | 40916 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 48 | 96 | 33 |
200N | 166 | 845 | 055 |
400N | 4849 1115 4298 | 9662 8074 8823 | 2384 8067 9306 |
1TR | 2899 | 6723 | 2221 |
3TR | 69958 58348 16387 89221 43947 16468 81349 | 32688 48003 11167 59235 49600 97169 85941 | 55570 82842 96301 17186 49609 23454 22061 |
10TR | 56412 43089 | 63165 96422 | 13438 16979 |
15TR | 55206 | 23065 | 49026 |
30TR | 89649 | 22849 | 43333 |
2TỶ | 07980 | 64257 | 23547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 06 | 86 |
200N | 287 | 612 |
400N | 3324 1048 8872 | 6079 2516 1496 |
1TR | 7349 | 9199 |
3TR | 62203 61207 72347 03789 74930 88316 10688 | 10156 10403 16957 92847 27861 25857 71525 |
10TR | 22788 90440 | 27793 47388 |
15TR | 59878 | 01724 |
30TR | 29402 | 80455 |
2TỶ | 94043 | 27571 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 21 | 77 |
200N | 201 | 014 |
400N | 2617 1094 9418 | 5834 4984 8113 |
1TR | 1251 | 4488 |
3TR | 59928 13204 03061 64958 42959 62691 01289 | 65302 17811 75176 79234 09425 63497 59808 |
10TR | 87178 69489 | 33599 92246 |
15TR | 81853 | 54680 |
30TR | 27260 | 18639 |
2TỶ | 50301 | 28270 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 35 | 35 |
200N | 155 | 422 |
400N | 5751 7821 1014 | 5983 1852 1385 |
1TR | 6428 | 9631 |
3TR | 05215 07723 57771 49695 82900 78862 34672 | 10948 70611 86456 83444 15001 60475 09827 |
10TR | 85849 06174 | 16802 26482 |
15TR | 64203 | 56540 |
30TR | 97491 | 82293 |
2TỶ | 90513 | 46968 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 36 | 77 |
200N | 350 | 852 |
400N | 2975 8669 8617 | 3296 5318 6426 |
1TR | 1353 | 1439 |
3TR | 22761 65195 75952 24198 71718 02364 79753 | 32307 93857 92663 59220 37101 46751 68574 |
10TR | 04187 37464 | 80047 81837 |
15TR | 82009 | 68748 |
30TR | 29647 | 42452 |
2TỶ | 71564 | 81270 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung