KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 71 | 01 |
200N | 414 | 506 |
400N | 8592 0539 4237 | 4728 7235 1260 |
1TR | 0125 | 4473 |
3TR | 91767 17951 87614 06868 18207 73744 26864 | 88344 14234 96257 15048 18909 56647 03160 |
10TR | 61381 80772 | 37407 12556 |
15TR | 74712 | 81212 |
30TR | 81241 | 53944 |
2TỶ | 100046 | 249192 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 74 | 34 |
200N | 740 | 256 |
400N | 9589 5776 5182 | 3274 0739 4776 |
1TR | 2345 | 3451 |
3TR | 90249 62317 91530 20323 54412 82972 37376 | 12102 30732 05390 37399 89376 16466 39188 |
10TR | 33348 06521 | 21265 43177 |
15TR | 10291 | 59020 |
30TR | 57952 | 59084 |
2TỶ | 323109 | 732205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 85 | 24 |
200N | 101 | 074 |
400N | 7159 6647 4685 | 3424 7342 2304 |
1TR | 8387 | 0550 |
3TR | 35220 81757 54023 45414 10343 51530 35559 | 61508 74333 90357 28773 31835 46978 87997 |
10TR | 22416 54956 | 83394 91987 |
15TR | 22867 | 48442 |
30TR | 81714 | 79655 |
2TỶ | 349096 | 402469 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 98 | 87 |
200N | 677 | 351 |
400N | 7025 0845 1175 | 0897 3144 4610 |
1TR | 7015 | 1416 |
3TR | 44721 05203 06577 15504 63057 74277 41539 | 92029 51235 49495 66784 22440 04600 54976 |
10TR | 04777 84855 | 74099 56445 |
15TR | 52910 | 02898 |
30TR | 35480 | 40873 |
2TỶ | 574513 | 399872 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 25 | 65 | 11 |
200N | 030 | 192 | 384 |
400N | 9631 4920 6487 | 2010 3805 2961 | 0891 5695 8421 |
1TR | 0616 | 6475 | 0828 |
3TR | 25594 75750 12050 56492 69249 48781 13074 | 01427 90930 78412 65317 13104 27636 97088 | 26399 44333 78857 41750 99117 64765 04870 |
10TR | 27855 66462 | 31403 24660 | 67911 06981 |
15TR | 95333 | 79285 | 26746 |
30TR | 20039 | 39511 | 81757 |
2TỶ | 237156 | 214708 | 476716 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 12 | 01 |
200N | 439 | 134 |
400N | 4895 4055 1816 | 8316 0398 0466 |
1TR | 1305 | 8138 |
3TR | 18483 87001 76872 55237 36478 46863 58930 | 63329 93804 37677 63169 35157 62105 95448 |
10TR | 44735 31311 | 84537 95808 |
15TR | 16131 | 80422 |
30TR | 98968 | 61823 |
2TỶ | 525986 | 177842 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 19 | 79 | 44 |
200N | 219 | 232 | 338 |
400N | 7020 1901 9685 | 1617 7348 2261 | 5426 3748 4040 |
1TR | 1156 | 7029 | 0984 |
3TR | 89384 23685 56423 14987 76203 90165 09888 | 22019 71147 90258 82700 15402 54450 36772 | 73016 82007 02924 83864 03316 20059 32915 |
10TR | 24268 57264 | 62691 53339 | 61623 34038 |
15TR | 32348 | 46929 | 89898 |
30TR | 47827 | 10360 | 17044 |
2TỶ | 296527 | 581619 | 163728 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung