KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 05 | 53 | 59 |
200N | 201 | 681 | 410 |
400N | 6673 0987 9040 | 0799 2132 8738 | 7380 0646 8155 |
1TR | 1471 | 2935 | 9422 |
3TR | 40364 75291 57629 84474 09131 15891 15789 | 02592 00923 26352 03179 00759 46939 76440 | 66828 18187 20464 06506 94505 99539 70800 |
10TR | 50653 41097 | 21115 20393 | 28153 57505 |
15TR | 98140 | 96632 | 81678 |
30TR | 71475 | 49664 | 97299 |
2TỶ | 872448 | 147252 | 223142 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 94 | 31 |
200N | 095 | 664 |
400N | 8300 5867 7128 | 9893 9861 3610 |
1TR | 6382 | 7332 |
3TR | 66228 99387 12231 98744 85062 08879 54264 | 73654 07954 64690 03769 55966 36627 83580 |
10TR | 30758 51753 | 83779 24267 |
15TR | 74811 | 75106 |
30TR | 26237 | 79883 |
2TỶ | 090846 | 657966 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 60 | 17 | 84 |
200N | 896 | 616 | 261 |
400N | 7432 1089 0877 | 4338 9342 1663 | 3317 4543 0655 |
1TR | 3069 | 6866 | 9175 |
3TR | 69449 28903 10704 16930 81106 56824 18250 | 03952 13740 73747 43195 25743 28759 70145 | 33024 66777 06189 79936 94233 34561 04857 |
10TR | 32611 72956 | 59353 17897 | 56777 48466 |
15TR | 42172 | 15254 | 52850 |
30TR | 04498 | 39629 | 93643 |
2TỶ | 832387 | 430996 | 402987 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 63 | 36 |
200N | 704 | 143 |
400N | 6536 0568 2093 | 9666 3866 3783 |
1TR | 9696 | 0726 |
3TR | 50509 53118 09203 06115 23267 24574 30576 | 32712 00496 30816 29497 08889 29659 28943 |
10TR | 13659 69347 | 65719 75442 |
15TR | 39565 | 43711 |
30TR | 26365 | 33626 |
2TỶ | 207632 | 260865 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 69 | 51 |
200N | 761 | 935 |
400N | 7189 2446 0531 | 7172 6337 4268 |
1TR | 1977 | 7726 |
3TR | 51794 65176 65964 08793 84630 73024 34082 | 76521 72413 79583 85344 38888 25852 76788 |
10TR | 67737 46652 | 23816 73235 |
15TR | 35266 | 80538 |
30TR | 44923 | 57070 |
2TỶ | 535510 | 802628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 95 | 30 |
200N | 899 | 396 |
400N | 5851 5684 3284 | 7265 4095 4804 |
1TR | 4765 | 3693 |
3TR | 19883 19996 67696 91347 64806 67403 18250 | 89442 58438 18009 64964 95651 38932 28617 |
10TR | 59185 21719 | 69257 85904 |
15TR | 24796 | 31648 |
30TR | 15820 | 70214 |
2TỶ | 801275 | 477692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 37 | 57 |
200N | 482 | 438 |
400N | 7669 4261 1471 | 0026 3180 6054 |
1TR | 7347 | 7842 |
3TR | 76809 23585 33773 60006 44157 91537 85934 | 99907 57891 69080 02695 63580 44352 11145 |
10TR | 05927 40096 | 31911 78101 |
15TR | 79512 | 65647 |
30TR | 76178 | 26437 |
2TỶ | 257148 | 778850 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung