KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 48 | 49 |
200N | 442 | 530 |
400N | 1105 8494 7390 | 8889 6616 5189 |
1TR | 2136 | 2297 |
3TR | 83837 50805 07477 02970 72791 10210 50258 | 39420 80438 48026 98512 14750 51066 65325 |
10TR | 74876 52281 | 82359 55490 |
15TR | 35679 | 02963 |
30TR | 51534 | 28778 |
2TỶ | 494437 | 636512 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 73 | 18 | 42 |
200N | 509 | 763 | 904 |
400N | 7436 4756 6617 | 8444 3720 2383 | 5021 6977 5786 |
1TR | 3750 | 4675 | 8644 |
3TR | 39520 69304 57927 77487 92726 89429 98815 | 64627 70056 06277 69269 06202 46590 46067 | 11720 11031 99676 81747 64513 27223 19777 |
10TR | 33997 50149 | 57984 52218 | 93854 89315 |
15TR | 57379 | 12703 | 59180 |
30TR | 95892 | 17265 | 85819 |
2TỶ | 928200 | 826763 | 203121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 37 | 21 |
200N | 064 | 486 |
400N | 9342 1769 3251 | 6278 2010 2392 |
1TR | 0608 | 0505 |
3TR | 10129 37787 61086 00534 34845 98173 12988 | 40781 58529 05297 67408 32903 14479 98240 |
10TR | 68731 51724 | 82334 04775 |
15TR | 98701 | 69572 |
30TR | 13481 | 71178 |
2TỶ | 013431 | 528423 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 13 | 80 | 75 |
200N | 876 | 770 | 471 |
400N | 9414 1752 2819 | 9626 8920 2149 | 4396 1298 3318 |
1TR | 8970 | 0297 | 0745 |
3TR | 53611 00002 16265 08371 96005 68707 91982 | 89835 31007 22008 06780 27780 56567 47328 | 44235 43410 95987 78092 15562 71880 13364 |
10TR | 52191 81070 | 73301 68874 | 60007 57350 |
15TR | 06311 | 46070 | 42858 |
30TR | 06345 | 80860 | 48813 |
2TỶ | 233504 | 390991 | 012397 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 31 | 18 |
200N | 162 | 943 |
400N | 0108 3611 3648 | 3025 2696 3933 |
1TR | 9860 | 5088 |
3TR | 38641 66509 44243 93829 14031 39000 77878 | 84338 75287 06889 79937 39650 54316 62941 |
10TR | 74908 05716 | 84674 72349 |
15TR | 75811 | 16509 |
30TR | 23222 | 54840 |
2TỶ | 433476 | 907592 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 37 | 55 |
200N | 145 | 870 |
400N | 8036 7344 1329 | 7533 2885 6443 |
1TR | 4944 | 6089 |
3TR | 06701 14017 47515 75956 50245 23671 70093 | 20687 03406 98631 53897 10716 74227 15533 |
10TR | 67686 34903 | 20004 72233 |
15TR | 88324 | 05765 |
30TR | 09337 | 91055 |
2TỶ | 351470 | 685853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 13 | 63 |
200N | 539 | 788 |
400N | 7900 6024 4856 | 4141 4580 6234 |
1TR | 0826 | 5146 |
3TR | 32548 57902 80808 89718 91810 13372 94805 | 95746 98845 65101 93092 02144 61162 79325 |
10TR | 65307 68985 | 97394 87070 |
15TR | 55067 | 49654 |
30TR | 77969 | 43598 |
2TỶ | 546598 | 859471 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung