KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 79 | 76 |
200N | 200 | 238 |
400N | 6649 6362 2474 | 7902 9758 3791 |
1TR | 2479 | 0700 |
3TR | 27746 12186 42557 30504 07736 24751 45561 | 39463 05536 86301 61215 78267 67440 17417 |
10TR | 56629 73250 | 17127 06560 |
15TR | 16738 | 26331 |
30TR | 67932 | 19598 |
2TỶ | 275134 | 435601 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 70 | 27 |
200N | 683 | 708 |
400N | 4614 7486 8530 | 7701 9937 4615 |
1TR | 8489 | 8743 |
3TR | 17245 87912 40417 02376 22689 38230 93204 | 58469 30128 73371 57069 20892 69526 87899 |
10TR | 63424 96553 | 80779 43519 |
15TR | 55679 | 68525 |
30TR | 55209 | 14918 |
2TỶ | 301783 | 751803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 93 | 31 |
200N | 176 | 704 |
400N | 7440 2379 4821 | 5317 0017 8865 |
1TR | 2581 | 8080 |
3TR | 04401 34454 90652 65562 54299 14804 25969 | 92513 17803 29435 30366 46766 89642 17415 |
10TR | 52215 94786 | 19499 79399 |
15TR | 27354 | 21219 |
30TR | 80682 | 71121 |
2TỶ | 310954 | 788596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 85 | 99 | 83 |
200N | 672 | 061 | 134 |
400N | 3866 2186 6029 | 3936 7315 2487 | 4659 4406 7832 |
1TR | 6951 | 8371 | 5683 |
3TR | 99168 57660 98931 09517 77173 17597 93685 | 22900 51477 88601 14743 27150 01664 61812 | 82732 69583 99730 66694 53967 31808 58685 |
10TR | 43993 75119 | 96045 05194 | 66406 36208 |
15TR | 00144 | 79229 | 83310 |
30TR | 89957 | 41888 | 35051 |
2TỶ | 267851 | 471024 | 524548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 75 | 81 |
200N | 015 | 167 |
400N | 9331 7369 5288 | 4040 2588 5208 |
1TR | 0117 | 5479 |
3TR | 92879 98938 08325 01632 32275 54787 70248 | 28163 84811 72215 12774 39872 60489 16808 |
10TR | 44189 68696 | 60417 56471 |
15TR | 04189 | 97242 |
30TR | 07500 | 79712 |
2TỶ | 222394 | 127037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 49 | 18 | 27 |
200N | 425 | 597 | 178 |
400N | 9875 9617 7050 | 9186 0200 3353 | 5314 9814 2979 |
1TR | 6413 | 8456 | 4453 |
3TR | 99464 12396 87022 25101 80533 64753 66958 | 94045 49223 17873 25113 34030 01208 12702 | 83978 81846 67034 91229 71904 17264 83916 |
10TR | 51228 09500 | 16051 36781 | 25540 59088 |
15TR | 11393 | 47097 | 84892 |
30TR | 80935 | 63466 | 09777 |
2TỶ | 658396 | 240422 | 579940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 08 | 43 |
200N | 685 | 785 |
400N | 2350 5976 1862 | 3296 6616 9535 |
1TR | 2931 | 3766 |
3TR | 97213 51891 84212 62459 57041 79783 69462 | 92974 01695 07357 11756 88049 56245 22217 |
10TR | 80304 42339 | 48831 58871 |
15TR | 18024 | 48109 |
30TR | 87843 | 93799 |
2TỶ | 124346 | 821499 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung