KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 04 | 07 | 34 |
200N | 142 | 207 | 012 |
400N | 0237 8074 4204 | 1560 5097 0938 | 8441 0262 5907 |
1TR | 4517 | 3734 | 2399 |
3TR | 34976 59163 04541 98785 75116 57096 18215 | 30128 23457 80911 55709 12420 48927 67499 | 75763 71922 80215 16183 62176 09552 22807 |
10TR | 12242 25416 | 19667 71504 | 58293 06692 |
15TR | 52122 | 01764 | 98604 |
30TR | 03908 | 64886 | 61250 |
2TỶ | 863139 | 424998 | 535269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 48 | 55 |
200N | 196 | 496 |
400N | 2204 3276 4977 | 7576 0597 2724 |
1TR | 7157 | 2670 |
3TR | 49890 87575 52307 50938 20186 95486 96691 | 01652 58689 21780 91822 95709 42089 77087 |
10TR | 66763 72252 | 56059 45084 |
15TR | 42721 | 82927 |
30TR | 95033 | 12928 |
2TỶ | 133041 | 551648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 48 | 57 | 75 |
200N | 015 | 393 | 601 |
400N | 6147 2863 8674 | 7436 2881 1116 | 5987 0364 3546 |
1TR | 1580 | 3685 | 3652 |
3TR | 70859 77718 28503 68449 71799 36745 64891 | 81800 77685 37066 67591 85690 90414 87441 | 72985 84082 48828 33773 27375 02275 45516 |
10TR | 39267 45529 | 39836 64376 | 56078 63343 |
15TR | 27344 | 60048 | 68060 |
30TR | 56182 | 37831 | 55430 |
2TỶ | 261113 | 513019 | 86164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 30 | 37 |
200N | 526 | 449 |
400N | 7608 4786 9807 | 3797 8305 9344 |
1TR | 3001 | 9381 |
3TR | 27619 52402 46367 20144 00654 49523 56587 | 98928 28363 38107 45680 16984 00459 71854 |
10TR | 02767 52242 | 78610 05302 |
15TR | 12089 | 48611 |
30TR | 28203 | 49541 |
2TỶ | 459831 | 111805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 99 | 49 |
200N | 466 | 535 |
400N | 1817 6696 3178 | 4906 0528 6479 |
1TR | 9648 | 9321 |
3TR | 94558 47006 13871 25433 87708 67080 17072 | 48112 13556 89181 54477 18210 38168 88426 |
10TR | 15129 42701 | 85531 64958 |
15TR | 04938 | 77874 |
30TR | 11914 | 10408 |
2TỶ | 877719 | 501478 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 96 | 24 |
200N | 451 | 259 |
400N | 0526 9006 5160 | 3037 7444 9047 |
1TR | 1192 | 0161 |
3TR | 20821 48830 67150 47505 84813 09900 98714 | 45004 74379 85630 11113 21965 12952 26226 |
10TR | 29383 84549 | 78694 39697 |
15TR | 27746 | 27318 |
30TR | 08975 | 76977 |
2TỶ | 685555 | 401484 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 06 | 29 |
200N | 926 | 353 |
400N | 9239 6456 5188 | 3670 9737 1853 |
1TR | 5349 | 1375 |
3TR | 68608 81461 92204 56969 29010 11598 02102 | 02961 87008 20824 03141 08027 89130 30200 |
10TR | 79274 72099 | 25221 62072 |
15TR | 08773 | 72245 |
30TR | 65304 | 77551 |
2TỶ | 138247 | 755835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung