KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 47 | 97 |
200N | 170 | 274 |
400N | 6888 5620 0130 | 6182 6442 9697 |
1TR | 6644 | 4363 |
3TR | 81423 09535 65914 34725 41507 78183 98691 | 66270 42959 10051 23533 10300 04696 61261 |
10TR | 84199 22324 | 73300 32591 |
15TR | 63957 | 73595 |
30TR | 77579 | 99284 |
2TỶ | 012987 | 451737 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 66 | 30 |
200N | 133 | 268 |
400N | 3264 4096 5049 | 9810 1800 3223 |
1TR | 9548 | 4875 |
3TR | 68705 62571 22433 16291 32750 19362 48679 | 41735 82699 65461 53547 26328 28386 68796 |
10TR | 86483 45324 | 62564 92743 |
15TR | 81672 | 29307 |
30TR | 71604 | 74376 |
2TỶ | 966871 | 441341 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 47 | 55 |
200N | 225 | 706 |
400N | 1068 2672 8222 | 4316 0986 4730 |
1TR | 4374 | 5376 |
3TR | 58181 04263 94000 16619 70261 11810 01224 | 49396 55956 17505 06150 20053 50997 29346 |
10TR | 97908 13802 | 33940 58216 |
15TR | 35797 | 97373 |
30TR | 36767 | 13690 |
2TỶ | 606573 | 004009 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 94 | 68 |
200N | 383 | 265 |
400N | 6075 0625 0793 | 2888 7523 2225 |
1TR | 8034 | 1873 |
3TR | 18030 15037 39727 92010 77897 29793 75529 | 74875 72543 28443 34653 96933 40028 91013 |
10TR | 12207 76975 | 31560 82558 |
15TR | 30761 | 83575 |
30TR | 92866 | 40569 |
2TỶ | 009847 | 691870 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 93 | 28 | 63 |
200N | 229 | 889 | 255 |
400N | 8451 7798 6778 | 0079 8756 5447 | 0439 5074 7720 |
1TR | 4212 | 5722 | 2286 |
3TR | 09672 89798 75257 75193 31389 93133 23343 | 53336 51260 15674 97487 28452 77081 45539 | 55909 45636 01754 25460 82717 12238 04965 |
10TR | 88365 95641 | 39060 74011 | 31670 36362 |
15TR | 15535 | 50602 | 66355 |
30TR | 19547 | 72158 | 32789 |
2TỶ | 014160 | 003338 | 051128 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 44 | 62 |
200N | 401 | 958 |
400N | 5914 6864 2997 | 0227 2941 0838 |
1TR | 2024 | 1513 |
3TR | 59961 42354 81017 62030 78058 16489 83253 | 88445 36391 92198 10553 43789 19782 38543 |
10TR | 08931 08159 | 66390 71385 |
15TR | 74573 | 11969 |
30TR | 15028 | 21144 |
2TỶ | 809416 | 607428 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 17 | 20 | 17 |
200N | 733 | 829 | 336 |
400N | 2757 6412 6952 | 8737 2793 8990 | 7356 2941 4794 |
1TR | 9433 | 0181 | 5451 |
3TR | 22468 55876 68688 77062 81288 77416 41625 | 03202 52606 49533 07404 32518 51981 78352 | 90890 00207 56925 17059 15652 90007 45853 |
10TR | 00649 60299 | 72552 00522 | 90038 85113 |
15TR | 08095 | 68353 | 63239 |
30TR | 33898 | 08974 | 77650 |
2TỶ | 796132 | 503143 | 349716 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung