KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 56 | 36 |
200N | 207 | 993 |
400N | 0114 3154 9493 | 1852 9352 7013 |
1TR | 8039 | 2611 |
3TR | 41264 69554 54963 38078 81286 26300 54348 | 51160 16450 93051 06726 08378 80708 41468 |
10TR | 35270 00334 | 74511 13858 |
15TR | 73263 | 84928 |
30TR | 01443 | 39505 |
2TỶ | 702948 | 444589 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 24 | 82 |
200N | 054 | 405 |
400N | 7778 2610 2977 | 2794 3922 4302 |
1TR | 0337 | 0419 |
3TR | 19862 06824 29427 20914 71148 90281 31160 | 90152 75205 89687 97729 98174 59799 77269 |
10TR | 19482 65086 | 28456 57922 |
15TR | 26734 | 20891 |
30TR | 99135 | 61526 |
2TỶ | 813985 | 439597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 32 | 39 | 97 |
200N | 964 | 073 | 392 |
400N | 1569 7785 1417 | 1318 8255 1657 | 9833 1453 6944 |
1TR | 0954 | 7200 | 1382 |
3TR | 44217 26208 13387 62037 03530 77758 90104 | 79348 89657 37160 23180 43671 88911 66476 | 32152 53881 69140 62899 84113 93621 49241 |
10TR | 28088 52083 | 09175 41372 | 60033 30035 |
15TR | 97565 | 89274 | 73617 |
30TR | 88191 | 14573 | 50604 |
2TỶ | 470618 | 013989 | 343438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 28 | 86 |
200N | 897 | 134 |
400N | 0328 9039 2582 | 7975 3654 8870 |
1TR | 2817 | 1604 |
3TR | 02070 27432 88346 73083 04145 01742 02754 | 88545 81486 04089 03602 38144 45279 98210 |
10TR | 06546 62492 | 29729 05622 |
15TR | 13513 | 82622 |
30TR | 47189 | 94014 |
2TỶ | 599612 | 489709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 85 | 35 | 20 |
200N | 314 | 389 | 457 |
400N | 6576 1101 7390 | 4625 8127 9512 | 9606 3484 7956 |
1TR | 6432 | 8141 | 2614 |
3TR | 34711 26812 53779 06632 80386 04513 53041 | 73405 93848 50782 28598 21589 40505 88529 | 80536 03085 88121 38935 73777 10260 81150 |
10TR | 13117 92847 | 84804 21791 | 28694 88507 |
15TR | 67799 | 90307 | 27977 |
30TR | 05322 | 39690 | 37072 |
2TỶ | 110565 | 799350 | 052062 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 43 | 76 |
200N | 079 | 983 |
400N | 8960 1927 2056 | 9080 2612 5615 |
1TR | 9545 | 5487 |
3TR | 21277 12193 86274 57767 26349 92641 55665 | 55862 08810 10167 11029 35582 61260 82048 |
10TR | 54610 67890 | 69473 60121 |
15TR | 08031 | 40356 |
30TR | 80384 | 39201 |
2TỶ | 720171 | 424362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 77 | 84 |
200N | 701 | 652 |
400N | 1199 0028 7176 | 5079 2752 4310 |
1TR | 8061 | 1927 |
3TR | 85365 27505 57335 60991 56747 04783 52200 | 41468 54224 69824 58955 17916 69712 50579 |
10TR | 69085 95010 | 07197 70343 |
15TR | 38590 | 51569 |
30TR | 08434 | 28488 |
2TỶ | 332472 | 216976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung