KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 90 | 70 |
200N | 977 | 234 |
400N | 8992 0205 9133 | 9357 8449 7286 |
1TR | 7145 | 5033 |
3TR | 43307 59475 42060 06508 53448 35257 09214 | 20788 69882 46669 31715 47974 44164 72411 |
10TR | 97271 67696 | 12595 06155 |
15TR | 00849 | 51195 |
30TR | 09930 | 32908 |
2TỶ | 438550 | 780702 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 42 | 85 |
200N | 820 | 876 |
400N | 0615 8423 1557 | 0473 8604 3445 |
1TR | 4831 | 2903 |
3TR | 87683 27102 48289 05117 23490 50358 25830 | 30459 21509 54379 55885 73963 59588 58197 |
10TR | 33685 82427 | 33370 81475 |
15TR | 87355 | 34343 |
30TR | 85667 | 33413 |
2TỶ | 084501 | 937254 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 32 | 10 | 65 |
200N | 709 | 180 | 224 |
400N | 2073 7089 6173 | 7766 3134 9135 | 5543 2324 1485 |
1TR | 2835 | 3692 | 3235 |
3TR | 00661 17897 15358 19385 29603 29994 65421 | 57916 07244 79270 84650 52031 73168 54995 | 13664 55689 55294 05008 30695 82634 78212 |
10TR | 78497 40640 | 62567 43471 | 30748 39396 |
15TR | 84850 | 42835 | 19798 |
30TR | 29917 | 26962 | 69047 |
2TỶ | 802248 | 159210 | 080548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 78 | 12 |
200N | 570 | 116 |
400N | 0784 0719 1860 | 0698 6166 5914 |
1TR | 4691 | 2047 |
3TR | 24325 76002 96106 48268 36051 28288 60022 | 52215 49436 02822 31622 04239 66160 43658 |
10TR | 65721 14281 | 42793 15955 |
15TR | 37592 | 70485 |
30TR | 77778 | 35738 |
2TỶ | 555343 | 544420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 72 | 45 | 26 |
200N | 793 | 512 | 354 |
400N | 0454 0737 0768 | 7223 3609 2940 | 2685 0011 8461 |
1TR | 0357 | 3095 | 0026 |
3TR | 17270 04615 91076 17719 48181 09742 15656 | 99023 21591 58183 53845 74609 74348 04141 | 88893 85172 30470 88379 33681 66125 86103 |
10TR | 04401 52438 | 03794 89190 | 35996 75369 |
15TR | 96040 | 49996 | 71361 |
30TR | 18389 | 49461 | 85998 |
2TỶ | 129730 | 130259 | 756182 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 29 | 02 |
200N | 900 | 816 |
400N | 3582 2213 8685 | 9584 7975 9468 |
1TR | 4244 | 6389 |
3TR | 42947 56253 97361 02605 40095 24802 54427 | 47544 22321 49313 85550 68171 51673 76137 |
10TR | 28088 32665 | 56105 92657 |
15TR | 62351 | 65578 |
30TR | 45752 | 50463 |
2TỶ | 406947 | 526619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 43 | 63 |
200N | 015 | 380 |
400N | 2581 5922 9143 | 5183 1683 8767 |
1TR | 3868 | 6532 |
3TR | 08498 49302 02821 83934 03665 08197 61220 | 57580 05974 26349 49397 79618 16180 45281 |
10TR | 86270 32565 | 72695 92750 |
15TR | 09663 | 11750 |
30TR | 81114 | 84174 |
2TỶ | 598765 | 283199 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung