KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 10 | 86 |
200N | 767 | 952 |
400N | 6120 8158 3260 | 1914 7840 7263 |
1TR | 2165 | 3010 |
3TR | 58443 49155 18656 93869 71794 04578 30804 | 66730 21428 34497 47593 12182 74790 54752 |
10TR | 83776 32076 | 94002 77124 |
15TR | 78952 | 54439 |
30TR | 09668 | 55866 |
2TỶ | 418301 | 058335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 07 | 73 | 78 |
200N | 805 | 551 | 770 |
400N | 3836 6913 0605 | 5479 4120 8441 | 4209 3939 4414 |
1TR | 4720 | 6450 | 1960 |
3TR | 22480 98546 47262 52058 36046 15745 40836 | 55555 29033 33334 85701 24902 41658 77055 | 08418 65085 88558 75008 42544 50798 79043 |
10TR | 96401 18809 | 08909 83326 | 96430 61151 |
15TR | 27566 | 74460 | 40657 |
30TR | 09580 | 88766 | 39944 |
2TỶ | 962043 | 116008 | 178713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 05 | 08 |
200N | 743 | 901 |
400N | 3734 0350 8280 | 5364 9982 3204 |
1TR | 2763 | 3495 |
3TR | 42413 65158 75743 73179 61994 80985 40058 | 45254 95283 33178 52953 65944 69771 51146 |
10TR | 85601 92417 | 08062 57383 |
15TR | 27789 | 81423 |
30TR | 41747 | 30917 |
2TỶ | 090256 | 253246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 13 | 64 |
200N | 062 | 109 |
400N | 0401 2491 3602 | 0697 9152 5969 |
1TR | 6747 | 4156 |
3TR | 72600 32688 61173 97467 24418 22293 72591 | 94440 67223 81872 57937 57263 19001 74739 |
10TR | 80218 93915 | 46144 60472 |
15TR | 98164 | 32086 |
30TR | 00891 | 18612 |
2TỶ | 966636 | 343037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 07 | 56 |
200N | 016 | 921 |
400N | 5433 3494 8896 | 1736 5113 2328 |
1TR | 3081 | 7185 |
3TR | 10526 25836 25093 09691 95166 96127 20923 | 35318 02235 31241 91659 70678 43158 35325 |
10TR | 06870 67159 | 93432 65697 |
15TR | 10192 | 44180 |
30TR | 86154 | 05699 |
2TỶ | 497793 | 073768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 73 | 46 | 17 |
200N | 897 | 770 | 967 |
400N | 2948 9347 3492 | 1412 7069 5502 | 7051 4205 9101 |
1TR | 9698 | 5525 | 1561 |
3TR | 12502 26719 21978 13037 87020 60607 55765 | 34958 34873 49221 41079 99599 62960 34187 | 15005 36141 65247 06776 77804 34786 21498 |
10TR | 23798 87605 | 59387 89345 | 56714 70935 |
15TR | 80725 | 79998 | 25248 |
30TR | 82040 | 52721 | 24395 |
2TỶ | 718120 | 196869 | 053243 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 72 | 46 | 94 |
200N | 822 | 937 | 988 |
400N | 7638 5431 1644 | 3747 3967 3483 | 9820 6388 8249 |
1TR | 6778 | 0901 | 4082 |
3TR | 78448 46403 33931 94230 00108 97221 89784 | 75494 00743 38003 86468 69736 60660 78441 | 81180 74694 67087 35755 10132 21280 02542 |
10TR | 54112 20677 | 49124 55359 | 41705 18379 |
15TR | 52912 | 54469 | 70433 |
30TR | 84950 | 19782 | 77703 |
2TỶ | 168065 | 925557 | 370800 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung