KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 02 | 85 | 75 |
200N | 425 | 230 | 647 |
400N | 7997 2912 4884 | 6369 6327 9229 | 3871 1728 6794 |
1TR | 6034 | 2132 | 0115 |
3TR | 58841 55995 32475 68202 16101 91037 19882 | 51064 98695 45715 25266 24684 81990 44520 | 85951 59662 35706 07366 02047 52819 40009 |
10TR | 50494 09247 | 19257 68038 | 70265 64377 |
15TR | 36111 | 32623 | 74339 |
30TR | 63200 | 41011 | 61097 |
2TỶ | 262369 | 583406 | 641366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 86 | 84 |
200N | 556 | 415 |
400N | 9831 7605 7486 | 8668 0985 2426 |
1TR | 0525 | 2908 |
3TR | 69173 59805 32972 02542 09358 79727 37110 | 98281 40321 00338 05502 40241 19389 08382 |
10TR | 72388 90715 | 77303 79238 |
15TR | 52747 | 98744 |
30TR | 67376 | 25954 |
2TỶ | 685180 | 571158 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 96 | 44 |
200N | 118 | 939 | 887 |
400N | 3123 2159 5379 | 0922 9318 9828 | 6797 7777 9336 |
1TR | 3646 | 7032 | 0196 |
3TR | 46177 59996 66743 23414 37427 94276 86652 | 06637 96674 52945 63487 60215 93508 16548 | 35256 09115 47502 44295 50165 27330 96576 |
10TR | 92154 37789 | 11138 43628 | 69728 07315 |
15TR | 96698 | 83634 | 43736 |
30TR | 99532 | 26541 | 28994 |
2TỶ | 199640 | 567663 | 045894 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 07 | 04 |
200N | 120 | 380 |
400N | 5235 8827 8201 | 5684 0119 0018 |
1TR | 4922 | 9876 |
3TR | 49012 32534 52698 01531 84099 87826 81792 | 16061 37680 47875 82664 19689 22945 80017 |
10TR | 66285 83888 | 67670 89518 |
15TR | 25614 | 82562 |
30TR | 47345 | 94734 |
2TỶ | 580828 | 817813 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 79 | 76 |
200N | 200 | 238 |
400N | 6649 6362 2474 | 7902 9758 3791 |
1TR | 2479 | 0700 |
3TR | 27746 12186 42557 30504 07736 24751 45561 | 39463 05536 86301 61215 78267 67440 17417 |
10TR | 56629 73250 | 17127 06560 |
15TR | 16738 | 26331 |
30TR | 67932 | 19598 |
2TỶ | 275134 | 435601 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 70 | 27 |
200N | 683 | 708 |
400N | 4614 7486 8530 | 7701 9937 4615 |
1TR | 8489 | 8743 |
3TR | 17245 87912 40417 02376 22689 38230 93204 | 58469 30128 73371 57069 20892 69526 87899 |
10TR | 63424 96553 | 80779 43519 |
15TR | 55679 | 68525 |
30TR | 55209 | 14918 |
2TỶ | 301783 | 751803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 93 | 31 |
200N | 176 | 704 |
400N | 7440 2379 4821 | 5317 0017 8865 |
1TR | 2581 | 8080 |
3TR | 04401 34454 90652 65562 54299 14804 25969 | 92513 17803 29435 30366 46766 89642 17415 |
10TR | 52215 94786 | 19499 79399 |
15TR | 27354 | 21219 |
30TR | 80682 | 71121 |
2TỶ | 310954 | 788596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung