KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 21 | 72 |
200N | 896 | 582 |
400N | 8346 7754 4702 | 3947 7838 0159 |
1TR | 4099 | 4129 |
3TR | 24764 07331 23665 63723 76238 97541 55721 | 64839 19284 18867 60842 56069 24356 14689 |
10TR | 61215 31007 | 82497 49655 |
15TR | 41038 | 75674 |
30TR | 77218 | 68447 |
2TỶ | 877026 | 377588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 73 | 00 |
200N | 993 | 218 |
400N | 4108 0455 5129 | 0975 0110 6445 |
1TR | 5182 | 9358 |
3TR | 72790 52178 56312 16653 44462 20783 20651 | 51034 02984 65805 29520 92948 52671 74316 |
10TR | 32694 59083 | 20779 26459 |
15TR | 09673 | 52875 |
30TR | 83437 | 39236 |
2TỶ | 094481 | 674147 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 81 | 83 | 17 |
200N | 255 | 635 | 763 |
400N | 9379 0646 3480 | 7511 5568 0211 | 6314 6922 9779 |
1TR | 4211 | 5440 | 3873 |
3TR | 99641 70732 53415 41161 61030 71470 28694 | 57953 49636 95076 45366 84608 40536 59740 | 45171 12555 04351 63586 57703 74050 71287 |
10TR | 69290 53360 | 05788 73233 | 00946 39607 |
15TR | 04784 | 23100 | 18869 |
30TR | 14734 | 72698 | 00154 |
2TỶ | 183785 | 227261 | 500831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 75 | 13 |
200N | 951 | 119 |
400N | 0545 3924 5302 | 4451 8925 8858 |
1TR | 0823 | 3551 |
3TR | 06926 51238 05131 10146 94648 30911 68661 | 00271 26587 27148 36901 31428 59420 55527 |
10TR | 78614 70106 | 60032 39162 |
15TR | 04232 | 34151 |
30TR | 61883 | 78630 |
2TỶ | 199383 | 871445 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 13 | 05 | 28 |
200N | 128 | 707 | 888 |
400N | 6440 7029 3738 | 8986 6461 3661 | 1594 1840 1339 |
1TR | 7974 | 9633 | 0802 |
3TR | 40890 76353 21085 48925 41259 42728 49035 | 67335 54719 80059 55335 43273 06963 98651 | 56970 24301 47760 69563 85260 98782 38506 |
10TR | 03935 83834 | 88624 23243 | 66122 57922 |
15TR | 28260 | 96148 | 90754 |
30TR | 82048 | 04567 | 42307 |
2TỶ | 079545 | 907542 | 227630 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 07 | 52 |
200N | 495 | 316 |
400N | 7134 4909 5266 | 9390 3046 9779 |
1TR | 9341 | 8968 |
3TR | 91997 20595 54367 47549 90778 96440 24140 | 04535 75945 49305 77357 99686 13255 44193 |
10TR | 25676 37881 | 57856 34644 |
15TR | 67011 | 39075 |
30TR | 58638 | 28601 |
2TỶ | 636796 | 691875 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 37 | 41 |
200N | 015 | 415 |
400N | 2512 6004 7957 | 8527 3784 5247 |
1TR | 6141 | 0251 |
3TR | 52191 56158 17198 56295 92776 58437 19436 | 98418 77642 12563 43408 49238 69462 28822 |
10TR | 14165 02845 | 47963 86414 |
15TR | 83754 | 95967 |
30TR | 79899 | 40580 |
2TỶ | 229735 | 659065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung