KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 20 | 06 |
200N | 839 | 625 |
400N | 2562 8450 2919 | 6077 0400 2667 |
1TR | 9019 | 0937 |
3TR | 16956 38665 85881 41126 50518 01128 51267 | 09719 67905 47169 40569 28848 56476 36906 |
10TR | 12096 96059 | 22605 81379 |
15TR | 14234 | 58022 |
30TR | 07622 | 91179 |
2TỶ | 415085 | 052774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 91 | 28 |
200N | 881 | 165 |
400N | 4992 0802 3458 | 5832 5189 1572 |
1TR | 5736 | 8719 |
3TR | 15768 24704 15987 52468 82288 98024 68822 | 70425 52579 83325 81564 84483 72220 21073 |
10TR | 36271 89291 | 69140 90519 |
15TR | 12035 | 18254 |
30TR | 51086 | 55145 |
2TỶ | 925373 | 678265 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 70 | 44 | 35 |
200N | 617 | 435 | 562 |
400N | 7497 7964 6625 | 8090 5988 3192 | 4090 6691 9721 |
1TR | 5975 | 0880 | 7683 |
3TR | 02488 19490 81551 76085 77463 25563 12953 | 82548 22065 12583 48443 45179 46050 31219 | 97741 81158 78467 19754 80160 54189 58388 |
10TR | 28109 90186 | 92006 23799 | 43469 36062 |
15TR | 78478 | 54538 | 86804 |
30TR | 52422 | 24554 | 50048 |
2TỶ | 969658 | 419667 | 587349 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 50 | 00 |
200N | 637 | 670 |
400N | 7220 6596 3957 | 1167 0257 0013 |
1TR | 9012 | 2371 |
3TR | 43985 59033 01828 67228 13542 11014 94462 | 66049 57938 33683 73621 21093 15675 80128 |
10TR | 07644 11488 | 55366 16408 |
15TR | 89620 | 25064 |
30TR | 94559 | 87310 |
2TỶ | 591824 | 500119 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 70 | 17 | 34 |
200N | 499 | 341 | 929 |
400N | 0808 7577 9427 | 4558 5219 3938 | 1412 5150 6335 |
1TR | 9335 | 4161 | 6384 |
3TR | 01827 53530 60756 58425 78172 66345 70833 | 28711 53581 21623 79572 32874 53181 73691 | 67636 95533 56845 76794 25902 47044 71978 |
10TR | 94248 56643 | 85029 27562 | 16184 80966 |
15TR | 08745 | 46150 | 09741 |
30TR | 29126 | 08978 | 90122 |
2TỶ | 463483 | 998102 | 062458 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 32 | 15 |
200N | 693 | 411 |
400N | 5774 5834 5483 | 3096 3442 7251 |
1TR | 7133 | 1291 |
3TR | 84367 26754 66176 72912 70724 36405 30248 | 28717 77370 50205 94245 56393 20720 10790 |
10TR | 88142 95046 | 34848 88381 |
15TR | 06433 | 83733 |
30TR | 24533 | 26571 |
2TỶ | 244338 | 101258 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 47 | 64 |
200N | 692 | 927 |
400N | 2574 5545 9872 | 3752 6797 0185 |
1TR | 7582 | 3333 |
3TR | 03153 10622 45585 56907 86782 04624 03807 | 82305 31075 75314 78798 53032 00377 02549 |
10TR | 34787 65178 | 22834 30837 |
15TR | 59730 | 77474 |
30TR | 19667 | 34907 |
2TỶ | 576034 | 495000 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung