KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 19 | 63 |
200N | 271 | 246 |
400N | 8637 5305 9158 | 8753 8175 8548 |
1TR | 6614 | 0032 |
3TR | 88460 85746 98339 26511 16277 79799 81913 | 05497 87063 91315 95740 65482 11029 62001 |
10TR | 39057 25021 | 11159 37306 |
15TR | 06832 | 92343 |
30TR | 33529 | 76982 |
2TỶ | 878801 | 037048 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 64 | 09 |
200N | 292 | 859 |
400N | 2770 4159 4081 | 6900 4409 6320 |
1TR | 3038 | 7101 |
3TR | 36852 64703 00435 07303 18617 77950 69167 | 28233 87582 55127 53928 35375 05264 67463 |
10TR | 82853 07691 | 32300 77611 |
15TR | 56850 | 25098 |
30TR | 41364 | 07008 |
2TỶ | 109840 | 323744 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 42 | 68 | 11 |
200N | 996 | 327 | 354 |
400N | 6128 7375 5643 | 8488 5182 5322 | 7722 7951 4339 |
1TR | 4776 | 3998 | 0627 |
3TR | 74937 51042 44987 27085 69297 69495 99071 | 47072 17094 28768 87241 44373 00995 95209 | 80413 42514 64954 51542 51094 79885 22351 |
10TR | 98715 19855 | 39272 96221 | 04048 35350 |
15TR | 45141 | 12307 | 96654 |
30TR | 47380 | 72750 | 27950 |
2TỶ | 702727 | 124260 | 259086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 25 | 55 |
200N | 614 | 216 |
400N | 2141 9125 9613 | 2590 5125 5474 |
1TR | 3479 | 9044 |
3TR | 39747 59538 41288 50427 02048 12021 29230 | 78267 54268 16488 43941 34696 16941 55557 |
10TR | 19599 22185 | 39354 85807 |
15TR | 80360 | 16923 |
30TR | 80627 | 70100 |
2TỶ | 180575 | 651156 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 76 | 51 | 15 |
200N | 640 | 188 | 023 |
400N | 4012 8525 0806 | 5920 3519 2419 | 2309 5041 7883 |
1TR | 2413 | 6259 | 8549 |
3TR | 70388 94155 32998 42689 25400 03379 76112 | 93230 51758 68575 31819 05464 74781 17840 | 11758 55791 59479 10788 22727 15478 64466 |
10TR | 63645 74446 | 94939 06600 | 73464 54637 |
15TR | 68121 | 94994 | 22275 |
30TR | 99297 | 96798 | 37733 |
2TỶ | 341790 | 091021 | 066338 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 96 | 94 |
200N | 947 | 538 |
400N | 9381 8701 0689 | 2468 6809 0318 |
1TR | 7969 | 7761 |
3TR | 43584 21965 75596 89787 76792 30076 54461 | 75614 10163 00866 02866 36786 56341 97403 |
10TR | 10353 04092 | 88795 58883 |
15TR | 32442 | 61609 |
30TR | 66856 | 85128 |
2TỶ | 021649 | 695177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 29 | 77 |
200N | 199 | 335 |
400N | 7810 8946 6563 | 2625 9749 4666 |
1TR | 6414 | 4448 |
3TR | 35329 48473 15366 79452 50957 58912 67585 | 89446 58086 97477 30441 56747 96238 14848 |
10TR | 07914 81975 | 90454 66648 |
15TR | 35705 | 84655 |
30TR | 74332 | 70732 |
2TỶ | 318146 | 639726 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung