In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:31:00 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
28
70
200N
146
195
400N
8096
7863
1625
1802
6868
4325
1TR
0201
0662
3TR
02488
30993
70508
15625
30658
88148
09818
11118
36441
53802
95122
46206
31601
80540
10TR
22143
81870
08407
64779
15TR
17671
40918
30TR
60576
45849
2TỶ
546849
430430
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
00
28
91
200N
026
087
357
400N
9211
0960
1605
3598
9918
0922
5054
6710
5220
1TR
7422
2407
2115
3TR
68535
90878
59549
14906
65245
43123
55185
83129
02374
99853
68122
04274
63512
77125
35188
49747
78879
19709
60936
66903
42952
10TR
38175
88363
89616
15401
85834
10600
15TR
40725
27953
59482
30TR
41339
78194
88574
2TỶ
091975
543468
910642
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Khánh Hòa
KH
100N
31
200N
859
400N
7490
7287
4886
1TR
0788
3TR
48654
84533
34591
26473
33156
28563
11316
10TR
38958
42909
15TR
79293
30TR
43424
2TỶ
925757
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
63
18
200N
674
010
400N
1560
2758
7796
1431
3155
0220
1TR
8935
0106
3TR
32227
26771
90953
28726
11789
02869
54508
53092
36902
61790
08743
57314
66537
24180
10TR
76203
62758
97505
85485
15TR
96128
36490
30TR
62306
03004
2TỶ
724991
201848
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
56
36
200N
207
993
400N
0114
3154
9493
1852
9352
7013
1TR
8039
2611
3TR
41264
69554
54963
38078
81286
26300
54348
51160
16450
93051
06726
08378
80708
41468
10TR
35270
00334
74511
13858
15TR
73263
84928
30TR
01443
39505
2TỶ
702948
444589
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
24
82
200N
054
405
400N
7778
2610
2977
2794
3922
4302
1TR
0337
0419
3TR
19862
06824
29427
20914
71148
90281
31160
90152
75205
89687
97729
98174
59799
77269
10TR
19482
65086
28456
57922
15TR
26734
20891
30TR
99135
61526
2TỶ
813985
439597
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
32
39
97
200N
964
073
392
400N
1569
7785
1417
1318
8255
1657
9833
1453
6944
1TR
0954
7200
1382
3TR
44217
26208
13387
62037
03530
77758
90104
79348
89657
37160
23180
43671
88911
66476
32152
53881
69140
62899
84113
93621
49241
10TR
28088
52083
09175
41372
60033
30035
15TR
97565
89274
73617
30TR
88191
14573
50604
2TỶ
470618
013989
343438
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL