KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 21 | 59 | 92 |
200N | 942 | 288 | 040 |
400N | 5622 3830 9329 | 0553 6711 8304 | 5870 7670 9421 |
1TR | 2203 | 3425 | 9985 |
3TR | 24394 94172 46333 14006 66625 88167 14381 | 16739 69255 44661 99649 90294 03014 39149 | 58585 88461 38240 02903 42887 74719 24187 |
10TR | 84461 05969 | 86210 72545 | 36794 86047 |
15TR | 12658 | 21020 | 19111 |
30TR | 50170 | 83339 | 91762 |
2TỶ | 558705 | 354705 | 583017 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 01 | 77 |
200N | 558 | 747 |
400N | 9270 0276 8197 | 2731 7511 0872 |
1TR | 1409 | 5943 |
3TR | 08623 20848 49143 50439 67409 21586 83119 | 69669 31540 73554 94974 98394 41054 19038 |
10TR | 82606 79712 | 47568 78560 |
15TR | 51466 | 80136 |
30TR | 61564 | 39666 |
2TỶ | 961795 | 706086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 46 | 86 | 36 |
200N | 636 | 979 | 624 |
400N | 5890 2318 2694 | 8274 4298 5534 | 9288 8226 5446 |
1TR | 1085 | 2986 | 9872 |
3TR | 53701 34787 39736 22654 61988 42774 43658 | 63072 45135 88570 46453 22586 37596 99378 | 20468 92154 92905 00303 89552 36609 46393 |
10TR | 35159 95206 | 37493 44888 | 22970 84542 |
15TR | 25733 | 55632 | 53314 |
30TR | 61809 | 36641 | 51400 |
2TỶ | 535958 | 780766 | 305854 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 06 | 06 |
200N | 301 | 726 |
400N | 2231 3338 8446 | 0162 7155 5657 |
1TR | 6047 | 0498 |
3TR | 09493 38791 52204 24294 10736 26175 34665 | 40773 65640 84052 84736 31073 67389 98968 |
10TR | 11191 40124 | 77760 35479 |
15TR | 28763 | 99714 |
30TR | 12181 | 12565 |
2TỶ | 759769 | 215844 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 24 | 15 |
200N | 429 | 144 |
400N | 8819 2115 8461 | 9442 4225 2262 |
1TR | 2466 | 2012 |
3TR | 59401 33221 31201 05758 63750 41373 70213 | 56620 22300 41794 27960 55386 12589 57383 |
10TR | 50846 42525 | 38328 90839 |
15TR | 76075 | 00619 |
30TR | 69158 | 61798 |
2TỶ | 045329 | 931714 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 04 | 26 |
200N | 898 | 423 |
400N | 9552 0739 3125 | 6878 9650 0874 |
1TR | 0576 | 0189 |
3TR | 18860 35701 95995 02726 25933 18593 39964 | 30284 83331 44855 64357 96060 79812 65066 |
10TR | 87324 25170 | 71530 36429 |
15TR | 77267 | 45208 |
30TR | 80592 | 78295 |
2TỶ | 909140 | 659811 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 56 | 65 |
200N | 526 | 224 |
400N | 0078 2106 5149 | 6050 6761 6391 |
1TR | 7404 | 3847 |
3TR | 80792 07258 09522 51438 45928 63928 35919 | 61679 46854 52607 05297 78660 91218 30362 |
10TR | 09432 40469 | 25600 82722 |
15TR | 31245 | 01705 |
30TR | 88455 | 40585 |
2TỶ | 698506 | 813851 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung