KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 50 | 46 |
200N | 060 | 406 |
400N | 0119 0794 7483 | 4685 0145 2378 |
1TR | 1627 | 7175 |
3TR | 48229 51227 17228 25208 18315 78113 97933 | 59422 19652 81173 75301 03283 51332 39493 |
10TR | 80540 66259 | 67770 92066 |
15TR | 14400 | 46580 |
30TR | 75425 | 27674 |
2TỶ | 285972 | 878369 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 02 | 29 |
200N | 883 | 334 |
400N | 6164 2236 0386 | 0220 0257 3429 |
1TR | 0580 | 5942 |
3TR | 52825 15213 70613 57364 34054 33027 06368 | 17603 93620 65222 76913 98896 47099 53715 |
10TR | 06324 99635 | 85183 62534 |
15TR | 34430 | 92492 |
30TR | 26690 | 00202 |
2TỶ | 243165 | 561553 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 55 | 09 |
200N | 862 | 226 |
400N | 8466 7561 6711 | 2433 1679 3925 |
1TR | 2709 | 5769 |
3TR | 11843 17566 78488 22197 30861 16005 65962 | 86198 39609 92503 34206 54140 92027 20652 |
10TR | 50044 23093 | 56836 91529 |
15TR | 10279 | 67430 |
30TR | 62238 | 74080 |
2TỶ | 257503 | 399700 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 69 | 32 |
200N | 281 | 440 |
400N | 5351 7479 9909 | 4340 5594 4918 |
1TR | 2313 | 3371 |
3TR | 20764 68483 20508 30321 45650 62444 21109 | 27536 43773 81731 71406 58987 81944 76359 |
10TR | 67730 04630 | 94079 41006 |
15TR | 10605 | 98893 |
30TR | 13619 | 02123 |
2TỶ | 050779 | 539615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 52 | 50 | 86 |
200N | 263 | 231 | 849 |
400N | 4717 2995 8427 | 3979 3810 2571 | 6029 8168 0374 |
1TR | 0371 | 4479 | 4852 |
3TR | 29402 97821 66543 95158 14462 70038 02866 | 42710 40112 35629 73026 82739 39901 62579 | 14449 51968 59409 67188 52349 91043 23962 |
10TR | 87780 32887 | 53353 12813 | 31624 48300 |
15TR | 25220 | 68348 | 02147 |
30TR | 97849 | 66275 | 11166 |
2TỶ | 543438 | 525372 | 599553 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 98 | 77 |
200N | 144 | 141 |
400N | 3570 2891 5374 | 6347 4673 4348 |
1TR | 9830 | 9886 |
3TR | 44879 92273 57582 76166 05595 17280 66231 | 36961 14530 52790 25004 39793 33877 13475 |
10TR | 09423 28928 | 83615 68505 |
15TR | 33468 | 99027 |
30TR | 22823 | 38182 |
2TỶ | 200088 | 346184 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 83 | 56 | 86 |
200N | 206 | 479 | 817 |
400N | 2399 3752 1743 | 9299 9697 5632 | 3684 2214 2548 |
1TR | 1136 | 1340 | 3323 |
3TR | 94522 06986 89246 75866 18096 17416 97021 | 60504 89580 87536 56325 77141 93737 84336 | 20001 33766 94260 52322 83364 72382 74788 |
10TR | 24413 18561 | 36295 02356 | 41722 83348 |
15TR | 84577 | 84143 | 00362 |
30TR | 32085 | 42292 | 91873 |
2TỶ | 077350 | 269727 | 218758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung