KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 96 | 77 |
200N | 337 | 466 |
400N | 9789 3742 1598 | 3213 8709 9941 |
1TR | 6018 | 7703 |
3TR | 90220 66692 43353 22745 51136 61921 89947 | 58887 25689 87638 64399 22101 05799 91623 |
10TR | 81036 47446 | 62227 94302 |
15TR | 42621 | 02388 |
30TR | 00053 | 67912 |
2TỶ | 067185 | 258943 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 78 | 45 |
200N | 612 | 318 |
400N | 6560 9772 1169 | 3260 7986 2956 |
1TR | 6962 | 0289 |
3TR | 10311 24610 94364 43346 15656 68945 58343 | 05977 53814 12689 11641 07921 77826 00149 |
10TR | 98289 53975 | 34372 26027 |
15TR | 07451 | 72680 |
30TR | 48366 | 84996 |
2TỶ | 539273 | 534833 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 40 | 86 | 01 |
200N | 105 | 566 | 447 |
400N | 5426 4765 3851 | 3304 6375 1269 | 5875 5304 3167 |
1TR | 4859 | 3447 | 3955 |
3TR | 93860 79915 49882 74641 62689 92959 76556 | 76509 70590 83816 18775 97536 87556 82504 | 11655 19516 58270 99376 52436 26726 14699 |
10TR | 14139 46545 | 09732 81118 | 31015 38063 |
15TR | 12390 | 42558 | 60163 |
30TR | 89368 | 87277 | 34659 |
2TỶ | 488332 | 059835 | 696838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 70 | 13 |
200N | 043 | 899 |
400N | 7997 5479 5872 | 3188 1191 3673 |
1TR | 2969 | 8093 |
3TR | 01717 81701 97342 82685 21940 97310 85481 | 09288 85498 38383 16916 12863 40948 83784 |
10TR | 55523 87306 | 32014 41588 |
15TR | 82253 | 59496 |
30TR | 72629 | 34158 |
2TỶ | 296961 | 431832 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 29 | 13 | 60 |
200N | 889 | 193 | 708 |
400N | 4898 4465 8881 | 7199 0110 0582 | 4266 1437 6361 |
1TR | 6752 | 6631 | 7247 |
3TR | 02026 77250 80582 25349 62520 76540 28947 | 97267 60310 41089 32261 95320 98166 19964 | 44740 72282 88631 09824 71330 79044 59055 |
10TR | 34397 28691 | 58251 61202 | 32397 11710 |
15TR | 70561 | 04946 | 40011 |
30TR | 10621 | 12201 | 57081 |
2TỶ | 843423 | 176665 | 998359 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 49 | 21 |
200N | 283 | 503 |
400N | 4591 3015 4392 | 8068 3453 6111 |
1TR | 4470 | 7603 |
3TR | 55368 35041 11500 57852 64318 05290 66328 | 67836 54494 04523 14921 83726 77506 36404 |
10TR | 38556 56702 | 37718 35303 |
15TR | 01700 | 29811 |
30TR | 87996 | 90701 |
2TỶ | 796183 | 557839 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 05 | 39 |
200N | 787 | 276 |
400N | 2545 5427 3383 | 0591 7429 1572 |
1TR | 3550 | 2483 |
3TR | 14020 04013 52635 50539 90622 98688 54457 | 54471 84761 46037 74581 28387 89860 71050 |
10TR | 20537 45025 | 83367 69880 |
15TR | 76940 | 06887 |
30TR | 26760 | 96417 |
2TỶ | 814471 | 461976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung