KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 36 | 96 |
200N | 579 | 132 |
400N | 8134 5585 3383 | 0813 6732 7550 |
1TR | 9375 | 2831 |
3TR | 15876 12469 29325 60850 45023 26891 74232 | 91335 48083 17556 11681 40133 87927 96602 |
10TR | 54660 33825 | 38333 78319 |
15TR | 38200 | 28806 |
30TR | 21755 | 78745 |
2TỶ | 781780 | 709865 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 28 | 31 |
200N | 458 | 421 |
400N | 5479 3696 2975 | 0439 9784 2131 |
1TR | 6452 | 9296 |
3TR | 32957 15215 84868 21932 91677 01790 17670 | 94931 96518 60459 95240 53445 65742 31417 |
10TR | 08559 55932 | 67064 50566 |
15TR | 40863 | 78496 |
30TR | 95323 | 83068 |
2TỶ | 314612 | 377552 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 78 | 09 | 39 |
200N | 353 | 595 | 840 |
400N | 2683 9652 4230 | 7539 6638 2182 | 1419 1104 5076 |
1TR | 0294 | 1179 | 0949 |
3TR | 40718 90572 11611 73159 09359 47397 15365 | 87835 03781 12675 03281 89866 76431 21557 | 69764 31144 76021 20061 32473 52000 53347 |
10TR | 49481 83609 | 36892 24560 | 97022 70396 |
15TR | 31733 | 51087 | 27230 |
30TR | 44825 | 48328 | 84147 |
2TỶ | 106514 | 167265 | 413328 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 16 | 70 |
200N | 320 | 028 |
400N | 3079 5272 2680 | 6520 5998 0971 |
1TR | 8786 | 1743 |
3TR | 59612 99968 04437 51077 68902 77014 51486 | 43285 28323 86088 84659 61695 56779 12120 |
10TR | 01252 99543 | 77358 26795 |
15TR | 90477 | 41208 |
30TR | 69734 | 11851 |
2TỶ | 776181 | 942138 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 27 | 31 | 90 |
200N | 880 | 327 | 665 |
400N | 1681 1786 5400 | 6193 8791 2918 | 1254 7201 2915 |
1TR | 6583 | 2482 | 5165 |
3TR | 67883 62370 41921 48005 49795 83418 22434 | 18062 84172 66577 95432 33793 76026 71024 | 34990 23780 18034 57893 23081 63241 26667 |
10TR | 57668 30059 | 66683 63985 | 85621 67459 |
15TR | 24066 | 60835 | 97036 |
30TR | 43114 | 70289 | 35198 |
2TỶ | 908407 | 346115 | 757901 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 36 | 19 |
200N | 573 | 460 |
400N | 0206 8749 9507 | 3491 8774 8658 |
1TR | 6341 | 2202 |
3TR | 63856 74499 93287 31832 83769 90813 40894 | 76456 74082 88598 71695 24833 05373 43042 |
10TR | 20769 00411 | 39239 17708 |
15TR | 84149 | 07633 |
30TR | 53061 | 03177 |
2TỶ | 023282 | 437204 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 35 | 57 |
200N | 708 | 836 |
400N | 6852 8643 0792 | 3162 9563 0667 |
1TR | 2101 | 5315 |
3TR | 84231 60111 84962 68437 25505 59814 14091 | 81497 66067 62065 21059 29786 11140 84247 |
10TR | 66811 32479 | 96235 67649 |
15TR | 18960 | 45258 |
30TR | 76791 | 01104 |
2TỶ | 348668 | 239040 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung