KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 22 | 18 |
200N | 888 | 384 |
400N | 3358 1777 7573 | 9850 5041 6378 |
1TR | 8100 | 5666 |
3TR | 88370 88543 71323 02889 88916 00615 13475 | 73447 66195 63013 46929 40870 63855 47015 |
10TR | 98010 28043 | 41140 72878 |
15TR | 43272 | 46267 |
30TR | 51528 | 20991 |
2TỶ | 867368 | 759801 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 52 | 65 |
200N | 533 | 792 |
400N | 4120 2054 2021 | 9394 9258 8848 |
1TR | 7522 | 8120 |
3TR | 80061 77356 84240 62209 13107 19161 00699 | 55682 41471 00952 53416 60832 70410 76931 |
10TR | 52779 37964 | 73054 91527 |
15TR | 26400 | 86624 |
30TR | 78403 | 01717 |
2TỶ | 392479 | 297454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
QNG | DNO | |
100N | 48 | 12 |
200N | 629 | 116 |
400N | 2212 2878 3033 | 5914 2699 7500 |
1TR | 0631 | 8068 |
3TR | 49012 22761 45515 54429 58089 54436 72259 | 00453 36777 79693 29123 98413 67898 07198 |
10TR | 31992 60824 | 42973 56856 |
15TR | 11749 | 05366 |
30TR | 51549 | 92328 |
2TỶ | 291070 | 957308 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 28 | 70 |
200N | 146 | 195 |
400N | 8096 7863 1625 | 1802 6868 4325 |
1TR | 0201 | 0662 |
3TR | 02488 30993 70508 15625 30658 88148 09818 | 11118 36441 53802 95122 46206 31601 80540 |
10TR | 22143 81870 | 08407 64779 |
15TR | 17671 | 40918 |
30TR | 60576 | 45849 |
2TỶ | 546849 | 430430 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 00 | 28 | 91 |
200N | 026 | 087 | 357 |
400N | 9211 0960 1605 | 3598 9918 0922 | 5054 6710 5220 |
1TR | 7422 | 2407 | 2115 |
3TR | 68535 90878 59549 14906 65245 43123 55185 | 83129 02374 99853 68122 04274 63512 77125 | 35188 49747 78879 19709 60936 66903 42952 |
10TR | 38175 88363 | 89616 15401 | 85834 10600 |
15TR | 40725 | 27953 | 59482 |
30TR | 41339 | 78194 | 88574 |
2TỶ | 091975 | 543468 | 910642 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Khánh Hòa |
KH | |
100N | 31 |
200N | 859 |
400N | 7490 7287 4886 |
1TR | 0788 |
3TR | 48654 84533 34591 26473 33156 28563 11316 |
10TR | 38958 42909 |
15TR | 79293 |
30TR | 43424 |
2TỶ | 925757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 63 | 18 |
200N | 674 | 010 |
400N | 1560 2758 7796 | 1431 3155 0220 |
1TR | 8935 | 0106 |
3TR | 32227 26771 90953 28726 11789 02869 54508 | 53092 36902 61790 08743 57314 66537 24180 |
10TR | 76203 62758 | 97505 85485 |
15TR | 96128 | 36490 |
30TR | 62306 | 03004 |
2TỶ | 724991 | 201848 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung