In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:33:51 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
22
18
200N
888
384
400N
3358
1777
7573
9850
5041
6378
1TR
8100
5666
3TR
88370
88543
71323
02889
88916
00615
13475
73447
66195
63013
46929
40870
63855
47015
10TR
98010
28043
41140
72878
15TR
43272
46267
30TR
51528
20991
2TỶ
867368
759801
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
52
65
200N
533
792
400N
4120
2054
2021
9394
9258
8848
1TR
7522
8120
3TR
80061
77356
84240
62209
13107
19161
00699
55682
41471
00952
53416
60832
70410
76931
10TR
52779
37964
73054
91527
15TR
26400
86624
30TR
78403
01717
2TỶ
392479
297454
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Quảng NgãiĐắk Nông
QNGDNO
100N
48
12
200N
629
116
400N
2212
2878
3033
5914
2699
7500
1TR
0631
8068
3TR
49012
22761
45515
54429
58089
54436
72259
00453
36777
79693
29123
98413
67898
07198
10TR
31992
60824
42973
56856
15TR
11749
05366
30TR
51549
92328
2TỶ
291070
957308
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
28
70
200N
146
195
400N
8096
7863
1625
1802
6868
4325
1TR
0201
0662
3TR
02488
30993
70508
15625
30658
88148
09818
11118
36441
53802
95122
46206
31601
80540
10TR
22143
81870
08407
64779
15TR
17671
40918
30TR
60576
45849
2TỶ
546849
430430
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
00
28
91
200N
026
087
357
400N
9211
0960
1605
3598
9918
0922
5054
6710
5220
1TR
7422
2407
2115
3TR
68535
90878
59549
14906
65245
43123
55185
83129
02374
99853
68122
04274
63512
77125
35188
49747
78879
19709
60936
66903
42952
10TR
38175
88363
89616
15401
85834
10600
15TR
40725
27953
59482
30TR
41339
78194
88574
2TỶ
091975
543468
910642
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Khánh Hòa
KH
100N
31
200N
859
400N
7490
7287
4886
1TR
0788
3TR
48654
84533
34591
26473
33156
28563
11316
10TR
38958
42909
15TR
79293
30TR
43424
2TỶ
925757
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
63
18
200N
674
010
400N
1560
2758
7796
1431
3155
0220
1TR
8935
0106
3TR
32227
26771
90953
28726
11789
02869
54508
53092
36902
61790
08743
57314
66537
24180
10TR
76203
62758
97505
85485
15TR
96128
36490
30TR
62306
03004
2TỶ
724991
201848
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL