KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 47 | 34 |
200N | 327 | 051 |
400N | 8567 6523 5451 | 7941 9402 8438 |
1TR | 9895 | 9196 |
3TR | 11803 93664 94992 40236 93165 51870 57523 | 80562 35132 87347 86589 62652 84204 22526 |
10TR | 44428 83070 | 44806 01527 |
15TR | 41149 | 61257 |
30TR | 26318 | 97553 |
2TỶ | 909780 | 628622 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 24 | 72 | 07 |
200N | 164 | 114 | 907 |
400N | 5307 7389 0839 | 7232 6438 6593 | 8912 8385 1778 |
1TR | 5530 | 6289 | 6227 |
3TR | 99757 76665 83413 16040 30531 37439 51889 | 09690 19203 09754 28474 25379 33171 74826 | 91554 51696 38160 39012 21898 22637 27837 |
10TR | 92329 22694 | 11156 68456 | 15639 07108 |
15TR | 83928 | 08296 | 70971 |
30TR | 29516 | 87486 | 73815 |
2TỶ | 461553 | 052292 | 258338 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 54 | 96 |
200N | 860 | 839 |
400N | 4254 2876 9628 | 5653 1947 7724 |
1TR | 6964 | 9474 |
3TR | 27474 72238 55311 26334 35564 85755 90497 | 60180 92176 16144 21359 92160 12856 57851 |
10TR | 45771 42240 | 02128 18996 |
15TR | 12192 | 20313 |
30TR | 05925 | 30053 |
2TỶ | 677597 | 053373 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 05 | 29 |
200N | 697 | 792 |
400N | 1226 2209 6937 | 5803 3947 1298 |
1TR | 4356 | 9711 |
3TR | 57816 14999 66792 75628 63652 20156 23333 | 97132 88199 23985 83716 31044 25462 51536 |
10TR | 21074 17216 | 69709 81124 |
15TR | 15934 | 86525 |
30TR | 60770 | 33165 |
2TỶ | 092431 | 218305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 29 | 99 |
200N | 705 | 841 |
400N | 5776 2816 5896 | 4932 6392 5954 |
1TR | 1921 | 6111 |
3TR | 29431 31924 77952 38323 77606 95995 39025 | 62056 62224 21992 32408 67238 57759 73031 |
10TR | 04849 35938 | 81155 49432 |
15TR | 86371 | 76323 |
30TR | 97276 | 38777 |
2TỶ | 261767 | 873457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 67 | 50 |
200N | 528 | 138 |
400N | 6186 5299 0910 | 7942 2246 9365 |
1TR | 3729 | 2426 |
3TR | 98839 37904 38920 73397 23484 05464 94256 | 53011 27391 12712 45649 57608 78538 74399 |
10TR | 78591 16265 | 81924 11161 |
15TR | 27021 | 18702 |
30TR | 01444 | 73437 |
2TỶ | 257613 | 355256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 95 | 25 | 13 |
200N | 467 | 221 | 565 |
400N | 1768 7600 8372 | 5593 5409 0701 | 6127 9752 3728 |
1TR | 7260 | 7634 | 6674 |
3TR | 52062 65384 72745 81263 32347 99394 87064 | 85280 93555 01921 77427 10390 63847 88225 | 52712 61934 35599 03730 74168 56655 97067 |
10TR | 52164 27033 | 06684 05552 | 85357 29846 |
15TR | 35518 | 77435 | 89768 |
30TR | 24039 | 45853 | 00941 |
2TỶ | 664814 | 936531 | 326250 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung