KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 93 | 86 |
200N | 875 | 480 |
400N | 2412 1753 2383 | 1544 2983 6594 |
1TR | 5841 | 7344 |
3TR | 10344 67822 35423 06801 15229 08949 64679 | 75622 33422 87962 98957 08738 68568 77820 |
10TR | 92635 09100 | 86962 29436 |
15TR | 35035 | 02041 |
30TR | 04508 | 35824 |
2TỶ | 88066 | 824244 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 07 | 13 |
200N | 935 | 235 |
400N | 8620 9240 5038 | 0525 8973 2471 |
1TR | 5075 | 8294 |
3TR | 59707 81611 93729 04055 59209 05898 22019 | 15610 06707 80863 30426 51036 13872 92775 |
10TR | 29254 36215 | 94800 14214 |
15TR | 77093 | 08830 |
30TR | 19888 | 68777 |
2TỶ | 59168 | 231016 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 15 | 07 |
200N | 056 | 093 |
400N | 5866 0742 4625 | 0401 2862 1209 |
1TR | 5812 | 4152 |
3TR | 00182 97841 49938 71120 50309 57585 88743 | 34891 78044 13903 01306 20175 84294 43347 |
10TR | 36745 58282 | 08645 34660 |
15TR | 63914 | 46560 |
30TR | 18060 | 76772 |
2TỶ | 54171 | 13528 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 54 | 10 |
200N | 552 | 996 |
400N | 0420 8337 4961 | 8066 8437 2124 |
1TR | 3020 | 2150 |
3TR | 50193 73063 65128 79650 37626 40226 49120 | 80964 83679 17485 28746 28420 00837 86646 |
10TR | 51075 23496 | 41471 11845 |
15TR | 80670 | 23851 |
30TR | 40713 | 39176 |
2TỶ | 84104 | 07070 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 38 | 18 |
200N | 405 | 126 | 469 |
400N | 8249 3425 6956 | 8207 0492 7193 | 8618 7057 0013 |
1TR | 4360 | 3395 | 0208 |
3TR | 29326 20248 61571 39205 92566 50711 88370 | 06934 76212 81802 30425 97071 35344 54516 | 64055 55096 74167 83616 16838 35941 66965 |
10TR | 87690 61664 | 77964 80404 | 32362 34879 |
15TR | 37805 | 47208 | 23943 |
30TR | 70891 | 78011 | 70099 |
2TỶ | 68913 | 43981 | 67095 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 88 | 97 |
200N | 009 | 296 |
400N | 5250 1930 5603 | 5158 5391 1185 |
1TR | 0877 | 5402 |
3TR | 53817 07177 64977 13309 96003 31606 74651 | 08398 34282 91989 63357 26680 87646 34301 |
10TR | 31475 38107 | 90897 05507 |
15TR | 21322 | 18629 |
30TR | 25372 | 75901 |
2TỶ | 84937 | 06977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 74 | 92 | 21 |
200N | 088 | 339 | 873 |
400N | 5898 1163 3115 | 2453 3329 6167 | 3089 6467 6097 |
1TR | 3809 | 4325 | 9375 |
3TR | 54021 02855 59959 61512 69709 42177 85889 | 24936 84398 97278 25373 07211 45141 67667 | 66596 59125 63135 93837 93938 72947 05368 |
10TR | 96187 14186 | 65611 16518 | 44999 46579 |
15TR | 90006 | 95763 | 08571 |
30TR | 83746 | 56574 | 16244 |
2TỶ | 929125 | 815389 | 28294 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung