KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 71 | 23 |
200N | 284 | 111 |
400N | 7961 4006 7246 | 2961 5815 4938 |
1TR | 8045 | 5578 |
3TR | 15217 31613 99283 90218 62848 64403 75775 | 72699 61894 05059 74382 85538 39954 12676 |
10TR | 52012 82442 | 54638 21312 |
15TR | 39073 | 82820 |
30TR | 12094 | 71912 |
2TỶ | 508611 | 445710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 32 | 32 | 85 |
200N | 977 | 416 | 361 |
400N | 1429 4403 2345 | 2786 3473 6455 | 2688 9996 9167 |
1TR | 6053 | 7634 | 3070 |
3TR | 03307 81475 65908 52764 76709 83204 15808 | 68679 10301 22327 69419 86897 13231 79915 | 05361 86996 84820 44290 48846 62360 80115 |
10TR | 75247 82394 | 16750 00872 | 27351 42633 |
15TR | 79229 | 38639 | 45360 |
30TR | 11806 | 55401 | 76857 |
2TỶ | 452332 | 107095 | 532036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 49 | 85 |
200N | 918 | 944 |
400N | 1276 9150 6634 | 7645 3186 7665 |
1TR | 7428 | 9666 |
3TR | 84799 94280 30903 20498 30962 68066 84480 | 07103 03153 14615 42156 89090 84038 23769 |
10TR | 67246 26537 | 31912 01308 |
15TR | 34697 | 07403 |
30TR | 08184 | 36863 |
2TỶ | 091819 | 565488 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 63 | 14 | 95 |
200N | 423 | 867 | 115 |
400N | 9226 2150 3082 | 7368 1590 4164 | 8110 2215 6956 |
1TR | 9066 | 7474 | 6903 |
3TR | 45776 88410 35317 54816 49926 37091 49176 | 21153 68300 26502 34413 28181 93958 28849 | 17197 44395 88823 07242 82876 94345 94726 |
10TR | 95463 80109 | 95200 74425 | 83620 91066 |
15TR | 57325 | 91299 | 65734 |
30TR | 77298 | 62958 | 40356 |
2TỶ | 602522 | 241474 | 482498 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 36 | 72 |
200N | 719 | 356 |
400N | 7228 3640 7406 | 9096 0035 8998 |
1TR | 2495 | 8953 |
3TR | 46187 10807 34356 18008 63683 78972 41324 | 73186 91788 04672 33966 06404 10625 24417 |
10TR | 12258 01486 | 20682 62342 |
15TR | 23016 | 25765 |
30TR | 53763 | 90028 |
2TỶ | 260828 | 010864 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 26 | 45 |
200N | 145 | 102 |
400N | 1389 3547 0635 | 8087 0299 5272 |
1TR | 7750 | 0857 |
3TR | 09881 38502 67774 03695 92025 72308 20283 | 36826 71419 38033 84970 13574 12833 48724 |
10TR | 58946 34021 | 09449 82085 |
15TR | 87119 | 75225 |
30TR | 79515 | 20424 |
2TỶ | 727183 | 585375 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 66 | 96 |
200N | 464 | 263 |
400N | 2770 6624 2673 | 3759 3442 3245 |
1TR | 3815 | 3240 |
3TR | 57646 94734 96113 92298 63537 08352 67308 | 97877 82647 38753 13923 47041 15666 09258 |
10TR | 83918 38492 | 42288 67547 |
15TR | 28500 | 47877 |
30TR | 36177 | 46916 |
2TỶ | 719790 | 804751 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung