KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 31 | 51 |
200N | 671 | 648 |
400N | 7104 1128 8439 | 8921 8766 7411 |
1TR | 4171 | 4685 |
3TR | 00986 11185 39128 68296 35842 89062 18959 | 87545 09559 05570 26340 37298 14033 47813 |
10TR | 16146 04746 | 29557 24570 |
15TR | 28092 | 23377 |
30TR | 08959 | 94091 |
2TỶ | 71808 | 80061 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 97 | 28 |
200N | 212 | 160 |
400N | 7644 7586 8422 | 9671 6453 7308 |
1TR | 1476 | 7782 |
3TR | 74101 60340 99152 48214 53690 61599 40928 | 44930 05604 91943 49279 19277 80378 37074 |
10TR | 64747 94247 | 61290 66033 |
15TR | 98459 | 29397 |
30TR | 55489 | 71094 |
2TỶ | 90275 | 60954 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 97 | 48 | 55 |
200N | 491 | 317 | 088 |
400N | 8517 0571 9456 | 0106 6197 5138 | 9027 5470 1653 |
1TR | 9991 | 4566 | 5612 |
3TR | 76237 11481 73339 84732 39993 33970 43193 | 88942 48412 69899 81040 18515 89794 69242 | 93757 46725 63025 17585 83305 78332 23494 |
10TR | 52556 74511 | 72406 80467 | 75267 05948 |
15TR | 91903 | 87919 | 76320 |
30TR | 37565 | 95972 | 05418 |
2TỶ | 63661 | 39660 | 27836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 39 | 46 |
200N | 930 | 583 |
400N | 1580 0123 2622 | 3410 7370 5250 |
1TR | 8753 | 6792 |
3TR | 78529 51590 87325 21663 30730 41432 46135 | 53277 08922 20714 34171 18517 07485 46497 |
10TR | 57589 52945 | 88191 74937 |
15TR | 14866 | 93313 |
30TR | 90057 | 23579 |
2TỶ | 29522 | 67720 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 90 | 21 | 45 |
200N | 042 | 683 | 616 |
400N | 0263 6497 0934 | 6675 7261 7180 | 6375 0331 4981 |
1TR | 8654 | 3816 | 8658 |
3TR | 82565 08679 88461 67009 92384 43646 99300 | 99589 35951 47246 70321 59906 30426 59871 | 72300 29147 89735 83713 09181 07463 79249 |
10TR | 27328 52749 | 54917 71465 | 20861 91087 |
15TR | 21151 | 33492 | 94095 |
30TR | 59226 | 83120 | 91081 |
2TỶ | 711190 | 275397 | 40270 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 79 | 74 |
200N | 410 | 815 |
400N | 3650 3760 9482 | 6104 1796 6511 |
1TR | 3791 | 5396 |
3TR | 29844 69151 42318 15403 14058 87425 84552 | 72751 58788 88284 17205 25342 97909 92173 |
10TR | 84878 13611 | 55582 59184 |
15TR | 35247 | 99322 |
30TR | 47809 | 65975 |
2TỶ | 57260 | 413526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 40 | 46 |
200N | 438 | 271 |
400N | 9496 0622 5256 | 5178 3286 0112 |
1TR | 0834 | 1203 |
3TR | 62931 60000 12213 36164 45826 27153 64931 | 00209 74706 83513 41785 34779 82979 00819 |
10TR | 32645 65975 | 40865 79993 |
15TR | 98515 | 45463 |
30TR | 01993 | 19997 |
2TỶ | 43034 | 34595 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung