KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 42 | 26 |
200N | 533 | 226 |
400N | 2070 7795 2457 | 2611 0423 8991 |
1TR | 5423 | 0750 |
3TR | 38326 92719 14376 64600 20622 14465 72092 | 94288 24286 00702 42684 41920 34403 82699 |
10TR | 18386 56126 | 83520 22416 |
15TR | 48880 | 12519 |
30TR | 65069 | 79618 |
2TỶ | 825073 | 797063 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 26 | 88 | 38 |
200N | 716 | 895 | 073 |
400N | 6055 0471 0453 | 3216 3651 1792 | 1841 0618 2092 |
1TR | 0987 | 5714 | 5504 |
3TR | 78275 63120 49611 92044 99940 50751 95403 | 56751 91697 37300 97548 98785 69276 07851 | 35258 95801 56555 53843 45729 82127 38125 |
10TR | 57212 73303 | 38441 56717 | 32147 25822 |
15TR | 73828 | 41084 | 40720 |
30TR | 60574 | 61155 | 60122 |
2TỶ | 150924 | 241436 | 564243 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 31 | 73 |
200N | 523 | 538 |
400N | 3297 4526 5889 | 8263 8165 8654 |
1TR | 0077 | 7866 |
3TR | 93104 18017 57348 33996 20828 54937 54808 | 80846 77312 93709 93778 19921 26439 15627 |
10TR | 41715 34495 | 40051 65972 |
15TR | 28159 | 32679 |
30TR | 46317 | 09436 |
2TỶ | 154877 | 719808 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 30 | 63 | 34 |
200N | 052 | 292 | 951 |
400N | 8111 5015 9568 | 1982 9089 4149 | 9787 8201 9842 |
1TR | 2892 | 7641 | 8495 |
3TR | 53705 94693 52749 63243 57570 10417 79712 | 25862 17025 07204 33226 17331 38558 39004 | 29871 17228 37788 58089 29033 13398 63285 |
10TR | 73920 53138 | 71413 84754 | 07345 26139 |
15TR | 90382 | 18030 | 70134 |
30TR | 47322 | 99088 | 75813 |
2TỶ | 088212 | 258305 | 130624 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 43 | 51 |
200N | 795 | 940 |
400N | 9261 6628 5736 | 7364 7849 9217 |
1TR | 3977 | 9788 |
3TR | 62406 88854 13343 39229 50746 71175 42570 | 26930 19732 65562 79127 83915 84870 48959 |
10TR | 12522 16215 | 21424 79226 |
15TR | 06299 | 55541 |
30TR | 18024 | 83913 |
2TỶ | 159074 | 643706 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 30 | 72 |
200N | 837 | 038 |
400N | 9692 4292 4090 | 1709 9762 9960 |
1TR | 1423 | 8097 |
3TR | 17608 13841 07403 68219 89418 51140 64220 | 12607 46623 12269 73569 87541 78633 46183 |
10TR | 75062 18345 | 26462 20404 |
15TR | 56593 | 68024 |
30TR | 77398 | 91260 |
2TỶ | 197555 | 717793 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 41 | 58 |
200N | 861 | 802 |
400N | 6437 4476 7362 | 5193 2981 3050 |
1TR | 5581 | 9680 |
3TR | 72329 80300 94100 88272 89296 47816 72083 | 12740 47906 31087 08134 55009 66904 18133 |
10TR | 33605 36491 | 24079 83788 |
15TR | 45232 | 34434 |
30TR | 24619 | 50536 |
2TỶ | 814814 | 446113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung