KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 42 | 56 | 47 |
200N | 426 | 688 | 138 |
400N | 3202 6641 5824 | 2835 0669 2458 | 7740 7787 6599 |
1TR | 4362 | 0737 | 8272 |
3TR | 57443 09682 11231 03178 65962 59774 10639 | 62499 96943 60100 54740 18324 12470 88069 | 45147 52445 27528 72175 08777 92434 98961 |
10TR | 36285 50161 | 85043 56730 | 88733 63428 |
15TR | 68892 | 61024 | 20497 |
30TR | 89482 | 94048 | 34680 |
2TỶ | 986268 | 615297 | 731726 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 03 | 88 |
200N | 011 | 844 |
400N | 0560 9660 9151 | 9804 3523 9294 |
1TR | 2013 | 4348 |
3TR | 67932 07620 22072 11226 87806 77249 73766 | 61108 47832 69237 44501 76487 52029 45596 |
10TR | 48916 91886 | 22546 78866 |
15TR | 04194 | 03936 |
30TR | 45290 | 39710 |
2TỶ | 075474 | 299596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 33 | 76 | 06 |
200N | 535 | 777 | 256 |
400N | 4582 2551 0097 | 7305 0526 2378 | 1840 2958 2188 |
1TR | 5084 | 6081 | 7132 |
3TR | 25923 17282 31680 32539 80604 23463 25536 | 15907 31325 42155 59054 12273 90008 25591 | 87252 77757 35005 55549 90618 50710 11191 |
10TR | 38388 14308 | 55244 50938 | 59314 64961 |
15TR | 40214 | 03943 | 31100 |
30TR | 26434 | 95955 | 00558 |
2TỶ | 823693 | 036037 | 176184 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 54 | 85 |
200N | 810 | 276 |
400N | 5660 0254 8592 | 5635 9927 6982 |
1TR | 7875 | 6452 |
3TR | 29749 69545 29457 43287 41480 73231 31886 | 94071 58850 00805 14801 95836 36862 56335 |
10TR | 43193 07851 | 03070 69118 |
15TR | 10619 | 24713 |
30TR | 55354 | 06291 |
2TỶ | 168315 | 024690 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 23 | 09 |
200N | 554 | 289 |
400N | 7525 6687 4185 | 5285 1063 1449 |
1TR | 9402 | 8280 |
3TR | 44012 71689 86333 88485 81367 17648 94214 | 11126 86822 71434 23205 89135 38863 91889 |
10TR | 67178 84404 | 33212 90496 |
15TR | 26367 | 25639 |
30TR | 38374 | 70337 |
2TỶ | 400899 | 540410 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 92 | 44 |
200N | 834 | 822 |
400N | 2552 7616 0896 | 0795 8411 5149 |
1TR | 2285 | 3134 |
3TR | 13932 03765 83733 47797 61364 13078 38382 | 56510 17194 46654 11302 66694 69346 29245 |
10TR | 86597 36780 | 48646 35833 |
15TR | 24914 | 88965 |
30TR | 55634 | 79047 |
2TỶ | 408293 | 957291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 92 | 96 |
200N | 640 | 006 |
400N | 7419 4867 7227 | 7716 3464 4729 |
1TR | 5343 | 8894 |
3TR | 41530 79319 83795 41594 56204 23246 29681 | 19618 41814 89239 88363 24393 22248 34083 |
10TR | 88320 55184 | 01471 39587 |
15TR | 06816 | 18162 |
30TR | 96878 | 94379 |
2TỶ | 006506 | 468540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung