KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 10 | 43 |
200N | 801 | 409 |
400N | 0661 3553 9249 | 8350 3720 4288 |
1TR | 0365 | 8829 |
3TR | 84912 17361 43891 13154 14820 25960 18745 | 50819 75401 43882 39942 29524 18441 10255 |
10TR | 78978 56667 | 58649 47176 |
15TR | 76484 | 40835 |
30TR | 47977 | 31080 |
2TỶ | 329471 | 814191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 00 | 69 |
200N | 181 | 145 |
400N | 6676 3427 7181 | 5697 1097 1434 |
1TR | 3049 | 5206 |
3TR | 70788 77582 49231 77674 63948 21509 27209 | 68994 71767 10891 37682 05685 17896 35644 |
10TR | 29712 35676 | 62216 41517 |
15TR | 98949 | 69472 |
30TR | 02824 | 35060 |
2TỶ | 402792 | 226822 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 77 | 40 |
200N | 153 | 784 |
400N | 5583 5877 0680 | 5327 6528 5737 |
1TR | 3031 | 7023 |
3TR | 58089 63526 50762 96914 64974 11613 65863 | 63303 48306 92951 07379 56577 68405 71166 |
10TR | 31017 89650 | 24559 08261 |
15TR | 49616 | 66959 |
30TR | 32717 | 07256 |
2TỶ | 447294 | 826089 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 80 | 27 |
200N | 270 | 549 |
400N | 2864 2799 1999 | 1430 3624 0519 |
1TR | 7881 | 4924 |
3TR | 06532 59656 47182 65420 70129 80072 64730 | 35587 09617 18270 20746 05373 56848 51713 |
10TR | 74360 70353 | 47751 53312 |
15TR | 72577 | 15561 |
30TR | 87244 | 19902 |
2TỶ | 481949 | 192545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 00 | 14 | 00 |
200N | 550 | 778 | 522 |
400N | 7155 0304 7711 | 4525 3537 1178 | 0398 2409 9188 |
1TR | 2357 | 7707 | 0702 |
3TR | 80803 83715 99462 17716 84264 77541 42093 | 73827 07878 47794 26754 83944 00251 90565 | 58037 41923 33227 49742 31665 27654 45234 |
10TR | 87902 63110 | 29003 88411 | 90803 41811 |
15TR | 98134 | 58837 | 44433 |
30TR | 79384 | 23983 | 49432 |
2TỶ | 495042 | 678267 | 723164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 59 | 83 |
200N | 668 | 830 |
400N | 8203 3281 6619 | 0927 7531 9584 |
1TR | 0143 | 7187 |
3TR | 59827 01675 07001 89170 93099 23581 58110 | 12501 90166 74860 87742 63952 94257 15816 |
10TR | 69919 00570 | 13108 88295 |
15TR | 76272 | 87479 |
30TR | 38855 | 27910 |
2TỶ | 380596 | 215303 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 88 | 11 |
200N | 783 | 458 | 529 |
400N | 0533 9168 5880 | 0966 0867 7621 | 4328 0610 1862 |
1TR | 4217 | 7030 | 4833 |
3TR | 95786 29253 42265 88616 24926 49703 31070 | 75186 18417 58797 42700 08266 56022 86248 | 12043 68556 55223 11851 94034 29267 83716 |
10TR | 80539 80491 | 29518 21979 | 28432 79877 |
15TR | 79953 | 95855 | 48409 |
30TR | 93216 | 45861 | 61030 |
2TỶ | 317213 | 249680 | 901469 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung