KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 84 | 99 | 60 |
200N | 373 | 214 | 746 |
400N | 3840 2676 3923 | 7230 0028 5039 | 5029 5132 6829 |
1TR | 5169 | 1558 | 8303 |
3TR | 03916 79920 79222 17685 10794 17630 36041 | 29922 37683 87665 85330 41384 11929 76061 | 51605 95590 17956 53683 22360 77732 96690 |
10TR | 01712 67175 | 93099 18870 | 15401 83131 |
15TR | 68092 | 40914 | 62405 |
30TR | 96456 | 74296 | 44560 |
2TỶ | 557450 | 149290 | 494714 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 88 | 79 |
200N | 012 | 333 |
400N | 1880 8372 3986 | 8430 1999 7809 |
1TR | 1709 | 9694 |
3TR | 18464 07908 43169 35838 25468 91128 91114 | 76171 28354 50621 13257 42624 72868 99270 |
10TR | 85545 28008 | 89798 49254 |
15TR | 56342 | 84315 |
30TR | 38771 | 28377 |
2TỶ | 120134 | 757705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 21 | 97 |
200N | 692 | 840 |
400N | 3309 2811 6583 | 3901 8073 0187 |
1TR | 1022 | 8348 |
3TR | 62892 59426 63898 11755 83512 68429 65118 | 62670 74397 72100 63849 49174 37834 99556 |
10TR | 94847 92190 | 68638 94844 |
15TR | 32489 | 66498 |
30TR | 34897 | 58529 |
2TỶ | 175222 | 011269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 46 | 98 |
200N | 465 | 040 |
400N | 9646 9606 3729 | 5937 2136 6111 |
1TR | 2295 | 5665 |
3TR | 76748 49074 72487 04041 66833 93638 81783 | 76915 93641 84418 13226 49106 21276 60171 |
10TR | 82997 95515 | 55851 21399 |
15TR | 00108 | 02941 |
30TR | 10313 | 72068 |
2TỶ | 404590 | 006272 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 65 | 23 |
200N | 668 | 726 |
400N | 5870 7027 0349 | 6516 1989 7069 |
1TR | 4670 | 4560 |
3TR | 61842 85106 44537 61521 45884 79211 11495 | 22499 04256 79419 52012 97968 18350 33529 |
10TR | 47363 70629 | 74600 87555 |
15TR | 68666 | 50976 |
30TR | 15370 | 64024 |
2TỶ | 151901 | 003722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 10 | 17 | 14 |
200N | 476 | 200 | 794 |
400N | 2819 3560 6314 | 3757 9523 6006 | 8615 4996 4185 |
1TR | 2045 | 1943 | 7389 |
3TR | 84796 44928 29360 48773 21981 40074 53136 | 78817 88179 12228 28597 06571 99542 29076 | 14061 47514 64853 77915 22102 23407 21597 |
10TR | 50577 29953 | 31666 86819 | 96919 61857 |
15TR | 74924 | 37378 | 60415 |
30TR | 30856 | 78262 | 59979 |
2TỶ | 073189 | 949361 | 963846 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 34 | 11 |
200N | 781 | 332 |
400N | 4802 6704 3728 | 8871 4781 0403 |
1TR | 4136 | 3289 |
3TR | 99501 28678 85801 38139 07764 41261 17800 | 90227 16260 18248 01523 82561 71678 28384 |
10TR | 24760 04564 | 83071 48855 |
15TR | 99617 | 01699 |
30TR | 22406 | 46806 |
2TỶ | 567574 | 542977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung