KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 39 | 16 |
200N | 232 | 206 | 246 |
400N | 3307 3705 3393 | 2901 2215 7512 | 5183 9913 6154 |
1TR | 8671 | 8754 | 3059 |
3TR | 34701 32092 96126 19909 97826 74418 70108 | 82827 02937 28317 85749 60886 94874 92942 | 26654 26620 02599 04257 98384 82050 75641 |
10TR | 97107 47152 | 56423 11005 | 12252 02419 |
15TR | 79409 | 81740 | 22579 |
30TR | 25703 | 80838 | 53224 |
2TỶ | 576483 | 413218 | 153051 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 84 | 54 |
200N | 106 | 405 |
400N | 6669 4604 2092 | 0827 5884 7628 |
1TR | 1827 | 0136 |
3TR | 46644 65358 37009 25258 76343 19230 31238 | 68312 09314 86067 40703 40747 79935 74033 |
10TR | 00110 71057 | 52017 03311 |
15TR | 10678 | 26419 |
30TR | 29833 | 94383 |
2TỶ | 935298 | 740536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 14 | 77 | 61 |
200N | 863 | 339 | 815 |
400N | 3735 3988 4253 | 5924 1377 5878 | 6293 0096 3835 |
1TR | 7299 | 7526 | 1293 |
3TR | 26038 91543 68015 62265 13535 37470 44657 | 31493 48275 49682 93197 05124 27749 06103 | 55180 67352 63099 37007 87156 42416 81558 |
10TR | 27637 26178 | 32476 95108 | 97429 45760 |
15TR | 81013 | 97710 | 16562 |
30TR | 98922 | 95383 | 99240 |
2TỶ | 660307 | 455147 | 379367 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 71 | 16 |
200N | 636 | 507 |
400N | 6120 8454 3523 | 4677 8459 2560 |
1TR | 3503 | 1682 |
3TR | 98437 57965 69248 33929 36226 27425 03271 | 89409 54176 84428 44392 97976 82992 36841 |
10TR | 52703 99754 | 87639 75997 |
15TR | 94693 | 32338 |
30TR | 09749 | 98238 |
2TỶ | 691820 | 633266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 46 | 52 |
200N | 732 | 093 |
400N | 5280 6952 5551 | 4273 8656 2366 |
1TR | 9255 | 1739 |
3TR | 86102 85904 69095 98751 24075 64674 18230 | 58431 95254 30487 32013 72037 92177 72137 |
10TR | 01798 47578 | 74869 95905 |
15TR | 56421 | 61082 |
30TR | 34250 | 86240 |
2TỶ | 076502 | 821833 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 49 | 69 |
200N | 872 | 506 |
400N | 9328 2906 0016 | 7434 3173 2284 |
1TR | 0291 | 6219 |
3TR | 75711 15909 66545 61503 40546 49675 87878 | 45379 67298 30349 27176 82338 13761 28811 |
10TR | 29351 92881 | 86422 75713 |
15TR | 65417 | 66730 |
30TR | 31488 | 08498 |
2TỶ | 013131 | 680384 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 41 | 60 | 95 |
200N | 444 | 869 | 927 |
400N | 7917 8701 4825 | 9332 2921 8540 | 1708 5318 8724 |
1TR | 7719 | 3767 | 1085 |
3TR | 87595 45180 14910 78979 60072 93000 55026 | 26210 13991 03632 57742 15565 84921 52426 | 57780 33373 30011 00343 52831 79879 91200 |
10TR | 90475 00503 | 66208 91562 | 77605 67717 |
15TR | 13999 | 13116 | 82008 |
30TR | 04623 | 76858 | 13712 |
2TỶ | 550576 | 399918 | 795045 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung