KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 64 | 02 |
200N | 277 | 576 |
400N | 8352 8002 1004 | 1950 8512 9144 |
1TR | 6640 | 9211 |
3TR | 78409 62127 97405 25056 17041 60907 57061 | 79538 05265 94056 62407 76265 38760 25550 |
10TR | 57184 59079 | 15902 70458 |
15TR | 14269 | 97147 |
30TR | 10370 | 93122 |
2TỶ | 52278 | 11403 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 40 | 29 | 17 |
200N | 129 | 759 | 763 |
400N | 8449 2352 1165 | 4993 3177 1120 | 7888 8018 3823 |
1TR | 1627 | 0533 | 9874 |
3TR | 66356 10818 25715 55981 22203 32805 03967 | 18627 87443 16223 30247 44634 06928 35546 | 78658 20976 82161 74741 75909 20974 94010 |
10TR | 31622 91434 | 41415 56431 | 19499 94643 |
15TR | 45521 | 98770 | 01613 |
30TR | 36774 | 90908 | 78056 |
2TỶ | 16644 | 42593 | 76226 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 50 | 04 |
200N | 600 | 742 |
400N | 2963 4240 8634 | 4874 7082 7646 |
1TR | 6194 | 9041 |
3TR | 53185 70984 23071 18517 61332 45417 80843 | 14239 25926 99971 51916 69694 97878 71403 |
10TR | 56603 66450 | 00518 91763 |
15TR | 85765 | 09998 |
30TR | 24008 | 25894 |
2TỶ | 68202 | 46748 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 38 | 08 | 66 |
200N | 174 | 064 | 201 |
400N | 1620 6856 9785 | 1957 8872 2419 | 9621 9236 9165 |
1TR | 1394 | 9123 | 9474 |
3TR | 44745 25670 70680 77008 85798 56317 50215 | 02750 01684 84665 51051 08425 32334 80460 | 19027 86362 56589 54079 41622 50146 20005 |
10TR | 54970 90458 | 16520 47187 | 05677 80858 |
15TR | 00571 | 15086 | 26758 |
30TR | 64237 | 54287 | 06496 |
2TỶ | 53773 | 90306 | 33322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 07 | 86 |
200N | 765 | 703 |
400N | 9740 5050 8138 | 6565 8029 7556 |
1TR | 8944 | 0943 |
3TR | 03031 10830 73588 98507 12620 48451 25101 | 93393 22538 64177 74928 22039 35106 42088 |
10TR | 36467 77837 | 94315 59616 |
15TR | 74384 | 88697 |
30TR | 45020 | 17729 |
2TỶ | 68197 | 92887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 53 | 65 |
200N | 345 | 202 |
400N | 7073 4059 5085 | 0279 9756 3579 |
1TR | 6350 | 6451 |
3TR | 93890 11356 67122 08343 85233 17131 68795 | 36918 39596 17355 22780 89531 49292 45309 |
10TR | 70957 77598 | 93102 42015 |
15TR | 99820 | 37750 |
30TR | 95258 | 06855 |
2TỶ | 59922 | 61321 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 58 | 81 |
200N | 907 | 955 |
400N | 1154 4672 6837 | 7677 6476 9605 |
1TR | 8756 | 5515 |
3TR | 71682 40384 27219 45433 65933 69238 88710 | 73744 44914 65375 73330 76917 74222 72772 |
10TR | 87196 59174 | 88332 59027 |
15TR | 58940 | 22860 |
30TR | 81733 | 44590 |
2TỶ | 06976 | 98418 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung