KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 00 | 65 |
200N | 729 | 238 |
400N | 7065 1706 4026 | 6829 6447 4468 |
1TR | 4269 | 7040 |
3TR | 28049 94856 82237 41078 17712 88860 01492 | 56582 81365 52222 14003 83273 06255 44776 |
10TR | 02286 53607 | 49744 12808 |
15TR | 90593 | 84842 |
30TR | 01412 | 98808 |
2TỶ | 624921 | 593556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 91 | 06 |
200N | 463 | 733 |
400N | 6447 9250 6111 | 6837 0710 5348 |
1TR | 6436 | 6794 |
3TR | 14111 82787 51212 30710 51903 73213 48805 | 76658 40216 83345 25265 66633 10545 74232 |
10TR | 54619 88455 | 58027 27670 |
15TR | 19991 | 41224 |
30TR | 16126 | 77989 |
2TỶ | 230779 | 309143 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 73 | 47 | 67 |
200N | 001 | 405 | 485 |
400N | 6690 3668 4596 | 0719 3672 6585 | 1152 0797 1175 |
1TR | 5390 | 2265 | 1513 |
3TR | 99717 48107 61826 15662 53023 81423 80226 | 06073 66730 19065 60649 72592 31734 79660 | 80025 27611 96538 78091 68025 81770 47686 |
10TR | 17620 17676 | 89581 49365 | 69619 16069 |
15TR | 22816 | 64240 | 84150 |
30TR | 23207 | 42053 | 07596 |
2TỶ | 196296 | 546972 | 962139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 73 | 32 |
200N | 035 | 492 |
400N | 4405 0270 6533 | 1224 5062 7703 |
1TR | 4691 | 9024 |
3TR | 07046 87082 64241 74107 49400 47841 81186 | 77836 66843 12939 81652 79901 08948 97737 |
10TR | 81792 40542 | 93384 30367 |
15TR | 95299 | 35662 |
30TR | 59345 | 02350 |
2TỶ | 159337 | 641164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 96 | 01 | 75 |
200N | 042 | 283 | 423 |
400N | 0921 9426 6255 | 8813 2201 1585 | 9796 7600 7943 |
1TR | 7560 | 1096 | 4920 |
3TR | 27832 53815 95744 54062 70811 50214 76775 | 17989 99395 82022 19794 48727 10074 72886 | 49300 67276 45283 04260 57840 51544 15114 |
10TR | 09091 14275 | 55772 57116 | 72632 80253 |
15TR | 32117 | 89795 | 85659 |
30TR | 43330 | 27534 | 90762 |
2TỶ | 179436 | 166988 | 933697 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 05 | 57 |
200N | 470 | 886 |
400N | 1795 4387 4364 | 9943 7392 4217 |
1TR | 5186 | 2281 |
3TR | 46525 56552 76946 39058 40421 10822 18356 | 90826 31301 29414 06544 50466 10247 89667 |
10TR | 06650 16283 | 09308 68005 |
15TR | 48866 | 16270 |
30TR | 28761 | 74925 |
2TỶ | 368886 | 249267 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 71 | 61 |
200N | 226 | 718 |
400N | 6185 0453 4211 | 9796 7783 4078 |
1TR | 1729 | 4306 |
3TR | 29348 75419 97576 58831 88090 33021 52484 | 12222 56653 49088 74593 46211 50129 41259 |
10TR | 97638 66164 | 99675 66131 |
15TR | 58925 | 50189 |
30TR | 43835 | 92560 |
2TỶ | 889642 | 672593 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung