KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 57 | 66 | 86 |
200N | 658 | 219 | 795 |
400N | 5109 7842 3744 | 4789 3868 4121 | 0061 0219 4906 |
1TR | 6712 | 7831 | 3053 |
3TR | 59698 92376 50165 28671 83965 74027 56048 | 17422 74946 97063 92863 41865 32021 01102 | 75688 88202 90916 40176 94221 43971 98464 |
10TR | 39296 47909 | 46674 43652 | 51427 50987 |
15TR | 37129 | 69062 | 73204 |
30TR | 50991 | 16086 | 36039 |
2TỶ | 088324 | 359928 | 594799 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 76 | 57 |
200N | 578 | 866 |
400N | 1148 7224 3545 | 5148 5828 9048 |
1TR | 3127 | 2370 |
3TR | 26001 80234 42001 40812 92912 69658 21121 | 07775 33608 70168 97313 66450 66424 78788 |
10TR | 93152 12059 | 60341 98945 |
15TR | 71796 | 67678 |
30TR | 83021 | 24632 |
2TỶ | 316440 | 291441 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 10 | 91 | 54 |
200N | 050 | 157 | 616 |
400N | 6041 3781 3603 | 3387 2764 6401 | 2464 2257 2555 |
1TR | 3362 | 5720 | 5864 |
3TR | 40755 61391 71215 28458 93913 68057 20564 | 22213 68133 25625 25425 53358 02922 84991 | 12737 78644 49384 75565 91356 12648 66970 |
10TR | 80369 21054 | 62440 35836 | 66288 10192 |
15TR | 32944 | 54838 | 83859 |
30TR | 34408 | 26886 | 31346 |
2TỶ | 692204 | 369712 | 078436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 37 | 32 |
200N | 470 | 764 |
400N | 0705 5415 7236 | 0343 6971 9945 |
1TR | 9662 | 9683 |
3TR | 29150 09866 62322 35303 91052 86963 07109 | 56744 62117 97997 57006 38486 70486 06823 |
10TR | 70431 88103 | 88278 29747 |
15TR | 65028 | 22752 |
30TR | 99911 | 71505 |
2TỶ | 973856 | 631010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 08 | 28 |
200N | 099 | 726 |
400N | 0344 2492 4646 | 3827 8542 9938 |
1TR | 8754 | 2766 |
3TR | 91961 19267 07067 32262 44322 61308 49960 | 68359 67478 89865 21401 71500 84622 07745 |
10TR | 40741 31888 | 10508 84418 |
15TR | 76415 | 39292 |
30TR | 28561 | 90044 |
2TỶ | 471452 | 587690 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 83 | 13 |
200N | 540 | 280 |
400N | 4354 6115 2568 | 1679 6538 2540 |
1TR | 6140 | 0891 |
3TR | 68659 40277 88850 85474 47085 59165 51187 | 49020 93618 06188 17829 39026 19249 24620 |
10TR | 44634 39071 | 78344 02689 |
15TR | 34084 | 01941 |
30TR | 96910 | 66405 |
2TỶ | 237426 | 013003 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 26 | 98 |
200N | 354 | 526 |
400N | 9424 5068 8462 | 4060 4320 5224 |
1TR | 7267 | 6142 |
3TR | 69619 37692 33777 38828 86402 63086 29931 | 98886 14061 00486 25961 46847 08028 15097 |
10TR | 44703 66356 | 18506 02242 |
15TR | 49953 | 87253 |
30TR | 21637 | 96826 |
2TỶ | 532827 | 874062 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung