KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 62 | 81 |
200N | 344 | 357 | 359 |
400N | 5307 3548 3364 | 8986 8022 9939 | 6195 6931 3398 |
1TR | 3532 | 5770 | 0022 |
3TR | 68521 05880 71978 01285 73082 98936 78444 | 52859 63323 25141 67222 39560 54576 25542 | 70867 93352 92995 99659 14960 96845 96748 |
10TR | 58795 85534 | 16547 85045 | 24503 38550 |
15TR | 60417 | 86579 | 88546 |
30TR | 26429 | 51294 | 29231 |
2TỶ | 488472 | 182935 | 036476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 33 | 37 |
200N | 744 | 041 |
400N | 3855 5769 9330 | 9646 7068 2542 |
1TR | 7083 | 3811 |
3TR | 20756 79337 46677 24886 94098 88883 91721 | 93583 05118 39322 49278 35420 46159 74305 |
10TR | 17950 01388 | 45864 88974 |
15TR | 85976 | 51430 |
30TR | 95989 | 82995 |
2TỶ | 587095 | 205744 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 23 | 31 |
200N | 503 | 599 |
400N | 1584 2274 5791 | 6165 7669 5544 |
1TR | 2329 | 6957 |
3TR | 22184 50248 90596 30615 81192 17501 11353 | 02068 50093 51820 84518 37309 71236 20952 |
10TR | 00240 80570 | 75990 20567 |
15TR | 96066 | 36366 |
30TR | 43610 | 73079 |
2TỶ | 985735 | 976588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 46 | 16 |
200N | 860 | 844 |
400N | 6432 3743 3463 | 9247 5998 2926 |
1TR | 2287 | 0329 |
3TR | 36646 88566 72079 18558 63672 33421 19202 | 92467 35951 74367 72155 47106 98110 45761 |
10TR | 09554 11527 | 43003 62802 |
15TR | 61391 | 80453 |
30TR | 64947 | 62099 |
2TỶ | 422305 | 634157 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 25 | 75 |
200N | 886 | 167 |
400N | 2092 7486 6570 | 6408 4396 2930 |
1TR | 0013 | 0037 |
3TR | 10465 04809 76465 98532 34146 17826 79452 | 86929 66606 09664 42570 18127 85370 41796 |
10TR | 84562 10904 | 84689 00824 |
15TR | 48948 | 01449 |
30TR | 93357 | 52192 |
2TỶ | 982794 | 524214 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 75 | 67 | 56 |
200N | 493 | 587 | 345 |
400N | 5170 4864 4849 | 5847 7793 3201 | 4003 3257 2828 |
1TR | 4571 | 8112 | 3053 |
3TR | 10891 32200 70345 68683 80870 61834 38961 | 90500 72197 21266 31462 38637 66477 80458 | 44886 17712 19967 91765 78670 08295 08791 |
10TR | 51470 17188 | 54533 81298 | 98649 62039 |
15TR | 51291 | 53600 | 15374 |
30TR | 94876 | 14732 | 79893 |
2TỶ | 221003 | 280860 | 279075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 45 | 67 |
200N | 786 | 056 |
400N | 6290 8313 9952 | 5873 1777 1283 |
1TR | 3528 | 0792 |
3TR | 25505 29104 52019 91669 01870 61656 78022 | 76510 88988 45748 61837 33788 67107 99127 |
10TR | 83846 20224 | 99334 08328 |
15TR | 17414 | 86611 |
30TR | 37778 | 11614 |
2TỶ | 800006 | 608407 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung