KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 84 | 50 |
200N | 837 | 926 |
400N | 0455 8478 2570 | 2524 8024 1600 |
1TR | 9551 | 6164 |
3TR | 12161 45215 03449 71744 88207 85930 87121 | 64727 79460 74023 56843 04822 03095 00448 |
10TR | 98884 14886 | 19388 92874 |
15TR | 18884 | 43018 |
30TR | 15673 | 70569 |
2TỶ | 692980 | 433207 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 41 | 76 | 25 |
200N | 473 | 386 | 437 |
400N | 1111 0348 7768 | 5427 2991 9244 | 5533 3388 1805 |
1TR | 9929 | 8984 | 7988 |
3TR | 99421 96272 24045 12745 62658 38535 65872 | 50268 68602 29013 17912 12569 92495 23390 | 44392 05255 50874 73117 39819 96897 50832 |
10TR | 22719 59452 | 34269 59017 | 22659 78629 |
15TR | 39872 | 39181 | 23211 |
30TR | 08443 | 84066 | 42465 |
2TỶ | 633001 | 084740 | 270912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 49 | 17 |
200N | 159 | 971 |
400N | 5140 4442 6201 | 1597 1669 8588 |
1TR | 5686 | 3283 |
3TR | 36758 43976 27082 92701 02510 02000 39553 | 95491 79057 68846 64287 33565 98117 14468 |
10TR | 66244 51977 | 78216 34808 |
15TR | 59249 | 20947 |
30TR | 60253 | 42899 |
2TỶ | 626385 | 589060 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 47 | 45 | 25 |
200N | 997 | 256 | 360 |
400N | 0729 7607 6427 | 5303 7749 6917 | 1929 3976 8332 |
1TR | 9956 | 5215 | 4760 |
3TR | 51501 60321 70995 92627 47541 74411 12437 | 38461 62860 03598 04496 83130 32844 52181 | 02089 26119 90610 09372 76722 50362 42489 |
10TR | 50701 58141 | 34667 57721 | 16943 84529 |
15TR | 92287 | 72914 | 83211 |
30TR | 40475 | 98913 | 34565 |
2TỶ | 048528 | 660519 | 629196 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 34 | 17 |
200N | 584 | 852 |
400N | 8682 6419 0649 | 5013 7471 7716 |
1TR | 8918 | 4375 |
3TR | 20040 09244 50752 93324 79767 13176 74276 | 59999 29180 44763 62814 15739 50972 82120 |
10TR | 77609 99126 | 63433 62346 |
15TR | 30321 | 20006 |
30TR | 42442 | 87329 |
2TỶ | 862446 | 795710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 84 | 96 |
200N | 834 | 582 |
400N | 7170 9030 5170 | 0751 7490 4731 |
1TR | 1154 | 2040 |
3TR | 99645 90487 12746 35702 10296 26943 34741 | 09694 82691 23223 83213 06884 45847 62627 |
10TR | 05942 29936 | 61793 24860 |
15TR | 91355 | 03568 |
30TR | 99129 | 75458 |
2TỶ | 101030 | 333342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 73 | 74 |
200N | 104 | 630 |
400N | 4610 8686 1493 | 5991 7435 6740 |
1TR | 1029 | 6304 |
3TR | 75524 91599 11856 88657 55823 63812 83421 | 05478 21847 62584 01933 54900 27901 64544 |
10TR | 44229 07477 | 88686 29599 |
15TR | 90225 | 16803 |
30TR | 32839 | 27065 |
2TỶ | 088814 | 875137 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung