KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 01 | 58 |
200N | 908 | 151 | 321 |
400N | 9865 5283 6960 | 5608 7774 6502 | 9291 0270 1862 |
1TR | 6822 | 6041 | 1589 |
3TR | 36001 06062 56804 77846 63843 10965 83734 | 80342 13395 13625 61962 13382 11466 57550 | 64552 28620 74029 63065 48133 13244 09830 |
10TR | 79868 30470 | 53572 73770 | 12231 97185 |
15TR | 70133 | 78893 | 02029 |
30TR | 46203 | 94252 | 41291 |
2TỶ | 109868 | 791206 | 929844 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 70 | 21 |
200N | 652 | 552 |
400N | 7570 8270 4452 | 9329 2274 5079 |
1TR | 3074 | 8944 |
3TR | 62200 16200 78905 09266 91766 98022 81536 | 35202 36593 77991 11864 21473 49762 15619 |
10TR | 80794 87322 | 26127 63914 |
15TR | 32327 | 18628 |
30TR | 05709 | 16049 |
2TỶ | 526514 | 749809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 79 | 45 |
200N | 448 | 261 |
400N | 7153 2618 9407 | 3516 5288 6026 |
1TR | 7361 | 4768 |
3TR | 09564 59050 95890 00187 82057 22367 30639 | 19957 94917 70752 86176 33409 74797 77024 |
10TR | 70050 60793 | 09554 38341 |
15TR | 11426 | 60767 |
30TR | 93098 | 69249 |
2TỶ | 704294 | 461903 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 36 | 67 |
200N | 375 | 782 |
400N | 3057 8466 0270 | 4588 3163 5918 |
1TR | 3618 | 7265 |
3TR | 03302 01559 49520 70970 89334 91406 56088 | 28384 96240 70844 33107 31976 97097 58841 |
10TR | 26659 85592 | 22245 46451 |
15TR | 96915 | 56265 |
30TR | 59743 | 81650 |
2TỶ | 362471 | 709514 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 36 | 79 | 57 |
200N | 405 | 285 | 157 |
400N | 3776 6702 5742 | 5196 3481 3243 | 1484 7258 6490 |
1TR | 6215 | 8751 | 0956 |
3TR | 70172 81041 41556 25685 11900 25330 31356 | 98918 21097 92334 65407 28483 25384 85512 | 11583 87566 76870 30662 53813 12241 67032 |
10TR | 74690 21801 | 02839 96116 | 16117 01829 |
15TR | 90756 | 85452 | 99145 |
30TR | 44949 | 83429 | 88351 |
2TỶ | 255020 | 051987 | 306035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 88 | 99 | 84 |
200N | 881 | 091 | 033 |
400N | 7896 4981 3544 | 8037 1549 6704 | 7080 1757 6006 |
1TR | 5062 | 5345 | 8286 |
3TR | 10838 51168 45114 42798 97620 05078 11047 | 23488 98913 51174 13360 04073 14859 52847 | 61167 12217 62875 92445 43902 59322 73331 |
10TR | 82867 70423 | 71548 62892 | 81761 44140 |
15TR | 17440 | 44178 | 04421 |
30TR | 74759 | 37278 | 81930 |
2TỶ | 476726 | 743279 | 685962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 74 | 72 |
200N | 665 | 512 |
400N | 0706 8808 1079 | 2272 0302 2313 |
1TR | 1608 | 5712 |
3TR | 14228 29117 07704 35411 64460 03950 83393 | 74442 03039 79493 02131 84448 48641 95921 |
10TR | 23283 44032 | 53581 78232 |
15TR | 60762 | 95710 |
30TR | 46296 | 24585 |
2TỶ | 397150 | 052482 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung