KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 66 | 53 |
200N | 053 | 827 |
400N | 5127 1490 3789 | 8034 9881 5993 |
1TR | 2775 | 5530 |
3TR | 22857 87745 85657 50623 59376 22824 59112 | 16978 43875 99100 92174 09131 88346 23836 |
10TR | 70183 33223 | 89725 60620 |
15TR | 02946 | 11799 |
30TR | 91347 | 19205 |
2TỶ | 459744 | 151406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 99 | 34 |
200N | 053 | 840 |
400N | 3690 0876 7998 | 1169 4451 0890 |
1TR | 7577 | 0730 |
3TR | 49492 04013 59961 72883 22619 25327 28855 | 12202 00482 27070 32762 56549 24021 01581 |
10TR | 49033 79759 | 93191 03363 |
15TR | 57209 | 78779 |
30TR | 16165 | 84620 |
2TỶ | 089482 | 306166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 97 | 02 |
200N | 132 | 532 |
400N | 6624 7876 2917 | 1225 8615 1728 |
1TR | 5464 | 7845 |
3TR | 19038 85521 25601 87174 79797 17822 88311 | 38991 58487 01273 38249 68811 18670 95241 |
10TR | 24276 25010 | 62064 91141 |
15TR | 88986 | 31850 |
30TR | 21582 | 80914 |
2TỶ | 140646 | 661578 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 19 | 16 |
200N | 215 | 101 |
400N | 4281 7620 9474 | 4565 4014 7679 |
1TR | 5636 | 5827 |
3TR | 11559 45666 16168 32905 11062 12893 76537 | 38406 93997 40038 31121 40354 35098 23880 |
10TR | 45313 46409 | 35893 39964 |
15TR | 63064 | 15356 |
30TR | 91867 | 41905 |
2TỶ | 141007 | 594681 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 57 | 52 | 80 |
200N | 291 | 457 | 719 |
400N | 5276 2030 3768 | 8003 1254 3469 | 2304 7712 4145 |
1TR | 5721 | 8922 | 1334 |
3TR | 46033 66661 14354 36858 60135 14584 93183 | 49763 79006 85784 74868 77335 97629 69340 | 97946 97705 58854 76191 59861 69347 81897 |
10TR | 60689 90972 | 33462 09765 | 51920 64908 |
15TR | 43830 | 00533 | 10725 |
30TR | 58804 | 81149 | 54137 |
2TỶ | 802667 | 022786 | 129903 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 79 | 42 |
200N | 359 | 942 |
400N | 9835 4262 1307 | 3582 3812 6240 |
1TR | 1811 | 3558 |
3TR | 60316 37493 17299 91203 18971 02310 43982 | 29562 32005 37471 88528 53648 51440 47925 |
10TR | 62796 30568 | 18105 16756 |
15TR | 55025 | 21581 |
30TR | 00338 | 67027 |
2TỶ | 625903 | 163353 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 08 | 18 | 77 |
200N | 070 | 122 | 896 |
400N | 6457 6043 9635 | 8034 3833 5136 | 2169 3701 8637 |
1TR | 2989 | 6023 | 9246 |
3TR | 11783 40072 92544 26443 86295 33460 27961 | 68743 26853 90306 16698 59228 88897 76535 | 40267 75580 21900 80399 50231 52247 11907 |
10TR | 06744 23591 | 09618 84409 | 57156 17586 |
15TR | 01483 | 69045 | 36393 |
30TR | 90184 | 38921 | 98395 |
2TỶ | 607212 | 353112 | 756673 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung