KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 34 | 70 |
200N | 260 | 093 |
400N | 8954 9343 3516 | 5307 8884 4898 |
1TR | 4724 | 5600 |
3TR | 47132 61306 07677 39794 95969 66998 48460 | 91183 36111 60308 18545 60442 83673 16250 |
10TR | 30897 27076 | 01023 05187 |
15TR | 09982 | 93773 |
30TR | 59149 | 95053 |
2TỶ | 69560 | 90537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 72 | 29 |
200N | 499 | 536 |
400N | 2547 6456 3523 | 3633 6955 6270 |
1TR | 8756 | 9893 |
3TR | 01961 59834 99691 79522 08157 00492 02026 | 46874 84261 16051 64875 04612 39970 08084 |
10TR | 36505 79592 | 77339 73077 |
15TR | 98788 | 22564 |
30TR | 65571 | 18412 |
2TỶ | 52807 | 43176 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 24 | 14 | 98 |
200N | 694 | 012 | 752 |
400N | 7769 0578 5517 | 2582 5254 5592 | 7869 6863 6245 |
1TR | 6879 | 6255 | 9319 |
3TR | 32046 94721 74711 64332 16228 54506 82404 | 26323 95535 71506 34519 67525 57497 49209 | 18063 65979 40433 65451 52492 39113 11333 |
10TR | 17919 68775 | 72655 48122 | 17999 52054 |
15TR | 10024 | 11738 | 32797 |
30TR | 49225 | 34065 | 13066 |
2TỶ | 31342 | 74018 | 48090 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 71 | 00 |
200N | 219 | 678 |
400N | 0067 7422 9593 | 7272 9816 2773 |
1TR | 1291 | 5139 |
3TR | 92779 08198 72783 94222 76924 11836 65884 | 06448 91179 31893 98697 32165 86485 69524 |
10TR | 95148 78790 | 59895 61464 |
15TR | 51197 | 20310 |
30TR | 50726 | 55079 |
2TỶ | 18804 | 95008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 54 | 39 | 55 |
200N | 811 | 617 | 257 |
400N | 1433 1321 5222 | 3921 8142 5690 | 4690 4640 3099 |
1TR | 5590 | 5147 | 0041 |
3TR | 99530 36640 55279 72449 58548 17040 91284 | 45197 21197 01523 29783 13669 73503 50390 | 07444 47680 01720 14916 29571 14704 78416 |
10TR | 09723 22478 | 85542 30092 | 96546 86699 |
15TR | 19400 | 08717 | 01384 |
30TR | 31922 | 27534 | 74797 |
2TỶ | 15283 | 236771 | 32591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 09 | 23 |
200N | 719 | 322 |
400N | 2313 8575 3927 | 2054 7535 8318 |
1TR | 7434 | 0397 |
3TR | 06935 42980 55724 70246 85560 81490 88480 | 24854 82866 62632 71986 60418 32638 12680 |
10TR | 35630 17613 | 84372 02963 |
15TR | 88109 | 30889 |
30TR | 04310 | 95027 |
2TỶ | 006359 | 076017 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 66 | 67 |
200N | 465 | 935 |
400N | 7108 9675 5503 | 5663 4852 1964 |
1TR | 1466 | 7269 |
3TR | 07899 61418 53651 44331 74061 05131 49810 | 83214 27512 17839 51420 27018 66585 25485 |
10TR | 72730 01975 | 61437 15166 |
15TR | 92147 | 40491 |
30TR | 32017 | 59566 |
2TỶ | 57007 | 56900 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung