KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 44 | 49 |
200N | 349 | 418 |
400N | 7557 0982 6005 | 6174 2918 0442 |
1TR | 1320 | 3067 |
3TR | 26059 46061 13013 40464 04199 47717 02063 | 10173 97888 85128 50555 29931 80709 47736 |
10TR | 47154 72768 | 76632 86390 |
15TR | 32326 | 73006 |
30TR | 12560 | 59652 |
2TỶ | 143202 | 791261 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 89 | 46 | 18 |
200N | 292 | 121 | 599 |
400N | 3311 6501 1552 | 1946 4989 3760 | 4404 5207 1330 |
1TR | 6341 | 7795 | 2516 |
3TR | 61482 48061 30014 49449 16581 58916 58859 | 92179 54280 24376 33354 22636 68218 41353 | 92548 55135 72346 15902 25106 60017 30266 |
10TR | 47200 30122 | 42538 28263 | 16563 20770 |
15TR | 67105 | 78450 | 51615 |
30TR | 42627 | 31085 | 86298 |
2TỶ | 575455 | 784261 | 690182 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 87 | 66 |
200N | 714 | 584 |
400N | 8815 6429 9403 | 0966 8115 2422 |
1TR | 1563 | 5994 |
3TR | 30677 40896 55948 22178 49884 61303 88107 | 22476 67795 52407 79683 04638 48793 57987 |
10TR | 14360 10150 | 99888 34395 |
15TR | 20338 | 78358 |
30TR | 94025 | 15947 |
2TỶ | 677306 | 859230 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 90 | 32 | 40 |
200N | 736 | 322 | 567 |
400N | 8566 7266 3490 | 9171 5530 7278 | 0436 8118 6291 |
1TR | 3296 | 9226 | 5633 |
3TR | 80380 94720 81864 06287 57257 04640 23493 | 79110 24182 15403 56929 99821 50602 50847 | 40014 14615 82213 77866 20023 29892 67263 |
10TR | 77347 68521 | 91288 54301 | 64395 50938 |
15TR | 53396 | 64233 | 04650 |
30TR | 57023 | 66665 | 64840 |
2TỶ | 619329 | 630936 | 755050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 75 | 29 |
200N | 481 | 221 |
400N | 0862 1681 7245 | 7165 7074 8514 |
1TR | 7358 | 0132 |
3TR | 17821 08863 18475 56822 94253 36901 15172 | 58481 78911 46203 61412 29653 73710 73684 |
10TR | 18093 23820 | 11865 69945 |
15TR | 02414 | 55728 |
30TR | 28230 | 78939 |
2TỶ | 442719 | 468492 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 84 | 56 |
200N | 750 | 590 |
400N | 5431 2538 1261 | 2095 5265 9548 |
1TR | 5963 | 8492 |
3TR | 35028 12933 66525 48676 81900 57346 99145 | 03731 38909 52844 64940 48614 40320 67099 |
10TR | 93878 22461 | 43587 41648 |
15TR | 41633 | 10222 |
30TR | 41925 | 11836 |
2TỶ | 542183 | 017662 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 93 | 55 |
200N | 851 | 951 |
400N | 8591 5352 8426 | 9804 1477 3980 |
1TR | 7676 | 8231 |
3TR | 46227 19083 14029 30750 32164 80852 85499 | 76845 72966 04082 69754 03367 98249 49600 |
10TR | 26593 15948 | 50667 28732 |
15TR | 46256 | 92121 |
30TR | 45411 | 49612 |
2TỶ | 194977 | 056865 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung