KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 75 | 91 |
200N | 654 | 891 |
400N | 0327 2677 4332 | 0920 8620 3748 |
1TR | 3755 | 8960 |
3TR | 91219 51898 76584 41269 59635 19509 38435 | 11501 70409 43676 69505 87828 98712 12529 |
10TR | 50501 81549 | 22750 62468 |
15TR | 12017 | 19765 |
30TR | 17280 | 59674 |
2TỶ | 829053 | 541460 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 08 | 23 | 66 |
200N | 663 | 312 | 598 |
400N | 8552 4652 3527 | 1776 3823 1285 | 5405 8632 3071 |
1TR | 6973 | 9584 | 2797 |
3TR | 01811 19497 60000 36222 20439 76703 87136 | 81751 00956 97896 47486 54008 06910 15535 | 86373 07833 38996 73679 09458 96596 89970 |
10TR | 74665 29258 | 00403 22325 | 59388 38483 |
15TR | 34413 | 95093 | 36549 |
30TR | 14995 | 98299 | 90578 |
2TỶ | 514438 | 153544 | 585136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 12 | 78 |
200N | 241 | 565 |
400N | 2236 8176 0970 | 5474 8611 4505 |
1TR | 5405 | 7271 |
3TR | 54981 57737 17043 30340 67127 10232 54766 | 20896 49934 76214 35033 37425 09348 88245 |
10TR | 07461 23418 | 18794 24703 |
15TR | 71665 | 58226 |
30TR | 59199 | 44542 |
2TỶ | 170307 | 146487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 08 | 32 |
200N | 310 | 174 |
400N | 0448 9694 9701 | 7001 0673 0047 |
1TR | 6304 | 1174 |
3TR | 55952 97582 80245 18319 46426 11780 07907 | 30741 69474 49461 91620 08370 87415 77464 |
10TR | 20521 61635 | 68880 62757 |
15TR | 33944 | 07519 |
30TR | 54730 | 97068 |
2TỶ | 522085 | 499305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 54 | 81 |
200N | 574 | 140 |
400N | 4061 5020 0294 | 1936 5003 6306 |
1TR | 3411 | 7589 |
3TR | 06725 84863 68503 36188 90730 63673 20111 | 92996 53681 43050 56318 12198 36424 54299 |
10TR | 56248 55460 | 47328 22637 |
15TR | 92446 | 77107 |
30TR | 02709 | 32646 |
2TỶ | 690038 | 709707 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 79 | 43 |
200N | 339 | 048 |
400N | 8428 5359 9634 | 0565 9308 1215 |
1TR | 0512 | 1413 |
3TR | 97957 79450 03821 29943 11516 18344 12701 | 26093 78336 95694 43570 42143 45849 86081 |
10TR | 76117 81077 | 99604 95656 |
15TR | 73941 | 58041 |
30TR | 15516 | 02509 |
2TỶ | 063570 | 760893 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 61 | 54 | 37 |
200N | 740 | 107 | 608 |
400N | 4859 8538 6791 | 9184 2713 2416 | 3699 6238 9733 |
1TR | 1649 | 4167 | 7919 |
3TR | 74320 70228 82829 48698 54595 65269 97004 | 64366 25740 34360 50880 31261 12536 53145 | 81910 57642 84247 39835 77681 80250 15718 |
10TR | 21839 43623 | 63510 61332 | 24102 78693 |
15TR | 23428 | 86655 | 27928 |
30TR | 13064 | 83423 | 22468 |
2TỶ | 320645 | 143088 | 255166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung