In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/03/2023

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
3K1AG-3K13K1
100N
13
77
65
200N
642
244
968
400N
4957
5791
3889
8599
1778
0193
2992
2337
0652
1TR
6263
9156
9290
3TR
57870
16205
83171
16548
97459
48052
23810
31340
42740
90290
58657
06578
64995
10451
58925
64013
40938
62870
72065
86605
94836
10TR
88248
38870
71569
73894
29266
72461
15TR
22304
34236
92137
30TR
21978
70489
72450
2TỶ
581027
266066
443538
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
00
53
15
200N
351
846
190
400N
5658
9452
3481
5166
5818
8484
7792
2481
2156
1TR
0617
9251
2692
3TR
94797
87588
02668
16750
09763
32396
18839
37003
12243
75694
23545
91350
29622
89598
04267
34821
02640
47164
40391
51658
41708
10TR
94120
42310
44218
92932
33955
53286
15TR
88568
49863
62700
30TR
97400
39467
72414
2TỶ
253908
480645
115905
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/03/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #847 ngày 02/03/2023
01 03 23 24 43 48 31
Giá trị Jackpot 1
47,768,959,650
Giá trị Jackpot 2
3,215,358,900
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 47,768,959,650
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,215,358,900
Giải nhất 5 số 9 40,000,000
Giải nhì 4 số 590 500,000
Giải ba 3 số 13,363 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #228 ngày 02/03/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
367
551
2 Tỷ 0
Giải nhất
443
920
822
965
30Tr 2
Giải nhì
616
433
717
099
117
518
10Tr 1
Giải ba
859
737
633
019
545
324
575
252
4Tr 2
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 26
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 500
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 3,929
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  02/03/2023
9
 
4
0
 
2
2
9
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 02/03/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 9-6-15-5-8-4NR
47577
G.Nhất
75833
G.Nhì
93046
49671
G.Ba
61491
30540
32869
72026
84983
98857
G.Tư
5202
9315
8696
9581
G.Năm
1327
4598
9534
6720
2435
3282
G.Sáu
854
189
175
G.Bảy
09
96
23
53
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL