KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/07/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27T7 | 7A | T7K1 | |
100N | 76 | 57 | 18 |
200N | 340 | 481 | 765 |
400N | 5756 6906 1997 | 3457 1183 1103 | 3289 2356 6033 |
1TR | 0579 | 3626 | 3313 |
3TR | 67552 85770 86173 05318 17224 60932 05134 | 37282 70569 13703 88293 68165 71259 74632 | 25874 95997 19198 22324 82012 14308 48002 |
10TR | 96356 71245 | 31205 04946 | 15224 08748 |
15TR | 62385 | 54717 | 87059 |
30TR | 71816 | 67923 | 58910 |
2TỶ | 105919 | 254998 | 593588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 15 | 09 |
200N | 746 | 597 |
400N | 5952 3922 8124 | 7705 8047 0094 |
1TR | 9458 | 2006 |
3TR | 74390 47886 25268 21658 21762 08088 36958 | 91674 15846 64164 47879 80738 36093 24741 |
10TR | 64556 41133 | 02756 80118 |
15TR | 22438 | 97562 |
30TR | 17542 | 71517 |
2TỶ | 081328 | 911422 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/07/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #900 ngày 04/07/2023
04 13 14 23 33 50 41
Giá trị Jackpot 1
80,894,008,650
Giá trị Jackpot 2
3,414,805,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 80,894,008,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,414,805,800 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,007 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 21,759 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #281 ngày 04/07/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 065 078 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 025 965 119 917 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 502 755 820 026 386 117 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 962 170 140 956 033 548 477 852 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 36 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 453 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,935 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/07/2023 |
3 3 7 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11-4-8-6-12-10US 06883 |
G.Nhất | 50713 |
G.Nhì | 48058 74292 |
G.Ba | 37720 15297 20477 30203 80621 91467 |
G.Tư | 0689 1614 6370 0331 |
G.Năm | 5062 9011 2825 8709 5494 2724 |
G.Sáu | 376 872 148 |
G.Bảy | 85 09 33 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100