KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/07/2023 |
3 3 7 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11-4-8-6-12-10US 06883 |
G.Nhất | 50713 |
G.Nhì | 48058 74292 |
G.Ba | 37720 15297 20477 30203 80621 91467 |
G.Tư | 0689 1614 6370 0331 |
G.Năm | 5062 9011 2825 8709 5494 2724 |
G.Sáu | 376 872 148 |
G.Bảy | 85 09 33 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/07/2023 |
0 8 9 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13-10-5-7-15-11UT 96894 |
G.Nhất | 03260 |
G.Nhì | 17064 71834 |
G.Ba | 86082 55306 22767 85062 06138 27224 |
G.Tư | 6983 2670 2483 7136 |
G.Năm | 7354 5524 1596 1151 3202 4001 |
G.Sáu | 005 551 305 |
G.Bảy | 49 08 10 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/07/2023 |
3 1 5 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11-18-10-20-19-3-7-5uv 57123 |
G.Nhất | 20479 |
G.Nhì | 94195 90632 |
G.Ba | 09599 24595 62714 10302 29610 84396 |
G.Tư | 0499 8769 9271 1209 |
G.Năm | 9426 1181 7561 1683 4179 0165 |
G.Sáu | 999 275 227 |
G.Bảy | 21 23 12 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/07/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/07/2023 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6-4-1-14-11-15UX 90746 |
G.Nhất | 08218 |
G.Nhì | 49755 48773 |
G.Ba | 85978 76817 01272 70460 33373 84819 |
G.Tư | 2816 7971 8278 5631 |
G.Năm | 2252 0491 9252 7354 2482 8442 |
G.Sáu | 968 396 817 |
G.Bảy | 05 22 47 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/06/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/06/2023 |
6 6 1 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15-2-11-12-5-6UY 69851 |
G.Nhất | 88124 |
G.Nhì | 66159 11919 |
G.Ba | 07922 80284 92702 43791 92613 53904 |
G.Tư | 4262 5196 2479 4379 |
G.Năm | 2466 8092 8630 6719 3089 6022 |
G.Sáu | 207 869 283 |
G.Bảy | 89 82 08 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/06/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 29/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 29/06/2023 |
2 8 8 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-11-9-1-2-5UZ 06920 |
G.Nhất | 56675 |
G.Nhì | 67716 70226 |
G.Ba | 25883 78117 84401 10799 94060 69390 |
G.Tư | 0144 9883 7643 6236 |
G.Năm | 3976 0038 5573 0135 0392 6592 |
G.Sáu | 424 847 468 |
G.Bảy | 13 87 98 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/06/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/06/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 28/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/06/2023 |
6 6 4 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15-14-8-5-7-11TA 97495 |
G.Nhất | 12576 |
G.Nhì | 12020 52689 |
G.Ba | 32283 74893 80249 63647 18732 04894 |
G.Tư | 6498 9089 1696 6318 |
G.Năm | 5906 9505 3506 4668 8182 9603 |
G.Sáu | 948 415 030 |
G.Bảy | 65 20 47 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep