KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/03/2012
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG-3K3 | 3K3 | |
100N | 61 | 12 | 43 |
200N | 010 | 543 | 741 |
400N | 9337 2576 3371 | 3312 2873 8677 | 1279 7495 4289 |
1TR | 1414 | 4672 | 6165 |
3TR | 62106 48592 08320 51338 55591 21829 30985 | 48518 67621 45008 68564 40875 36583 18512 | 66189 76657 25889 64941 81199 95494 03458 |
10TR | 10527 94928 | 14036 64491 | 39391 23664 |
15TR | 62127 | 18780 | 19494 |
30TR | 50729 | 73825 | 00412 |
2TỶ | 231549 | 544301 | 026680 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 87 | 70 | 39 |
200N | 016 | 783 | 192 |
400N | 2184 3934 6566 | 9782 1188 9736 | 3760 7619 6423 |
1TR | 2383 | 9770 | 2397 |
3TR | 74102 00496 68231 34687 26445 61279 77885 | 17264 17013 81845 97314 85834 55128 74121 | 49229 97315 60806 64454 38378 81474 42815 |
10TR | 68754 59185 | 72017 47099 | 82115 45521 |
15TR | 37858 | 22077 | 11583 |
30TR | 38211 | 05442 | 19848 |
2TỶ | 66932 | 06250 | 51917 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/03/2012 |
9 0 5 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 68441 |
G.Nhất | 62896 |
G.Nhì | 77899 85344 |
G.Ba | 49001 86010 44952 99424 06735 78571 |
G.Tư | 4181 1901 6307 3259 |
G.Năm | 3924 0732 4686 6621 2544 5968 |
G.Sáu | 289 778 635 |
G.Bảy | 02 22 64 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100