KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/05/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20-T5 | 5C | T5-K3 | |
100N | 88 | 03 | 07 |
200N | 493 | 426 | 976 |
400N | 5070 8116 1159 | 5972 1169 4275 | 6059 7144 7648 |
1TR | 1737 | 6668 | 3146 |
3TR | 40270 61004 57963 61808 03915 05072 87371 | 31832 35044 08241 78462 80474 59548 90268 | 05131 98740 93338 49872 17496 69035 81101 |
10TR | 07877 43953 | 35361 09798 | 33386 77211 |
15TR | 29156 | 82625 | 18955 |
30TR | 71813 | 19782 | 28867 |
2TỶ | 339526 | 524717 | 665077 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 10 | 21 |
200N | 388 | 196 |
400N | 2706 8791 6723 | 6061 9268 2401 |
1TR | 9879 | 3326 |
3TR | 53994 76285 33290 59329 51562 24463 30678 | 55484 23358 54638 91255 27936 25508 48957 |
10TR | 70841 77548 | 65910 01370 |
15TR | 47626 | 92656 |
30TR | 92326 | 42234 |
2TỶ | 290213 | 344582 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/05/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #879 ngày 16/05/2023
19 24 30 34 40 44 51
Giá trị Jackpot 1
31,705,358,250
Giá trị Jackpot 2
4,361,730,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,705,358,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,361,730,250 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 522 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,023 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #260 ngày 16/05/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 110 926 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 383 917 553 917 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 814 773 420 487 293 545 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 220 663 608 003 342 412 591 963 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 33 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 458 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,998 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/05/2023 |
9 7 0 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2-9-13-10-12-11RB 19031 |
G.Nhất | 78859 |
G.Nhì | 78392 19184 |
G.Ba | 08741 22539 53479 89302 45138 93780 |
G.Tư | 6799 1870 9094 5813 |
G.Năm | 5658 5031 1982 9514 0651 7630 |
G.Sáu | 208 378 741 |
G.Bảy | 63 37 82 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100