KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/05/2023 |
9 7 0 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2-9-13-10-12-11RB 19031 |
G.Nhất | 78859 |
G.Nhì | 78392 19184 |
G.Ba | 08741 22539 53479 89302 45138 93780 |
G.Tư | 6799 1870 9094 5813 |
G.Năm | 5658 5031 1982 9514 0651 7630 |
G.Sáu | 208 378 741 |
G.Bảy | 63 37 82 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/05/2023 |
9 1 7 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-15-11-8-6-10RC 90956 |
G.Nhất | 63262 |
G.Nhì | 56387 17280 |
G.Ba | 55838 87861 81301 12200 75630 88618 |
G.Tư | 2320 0344 4038 5493 |
G.Năm | 1853 5302 2858 0332 3887 9106 |
G.Sáu | 107 095 442 |
G.Bảy | 53 71 80 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/05/2023 |
5 8 1 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10-4-11-2-12-5RD 67753 |
G.Nhất | 19470 |
G.Nhì | 84443 50523 |
G.Ba | 48507 10048 72799 01556 83623 77648 |
G.Tư | 4096 6164 8307 8743 |
G.Năm | 6036 2853 0517 5167 2679 3096 |
G.Sáu | 454 812 208 |
G.Bảy | 76 52 85 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/05/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/05/2023 |
5 5 6 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7-15-10-12-13-1RE 19949 |
G.Nhất | 70603 |
G.Nhì | 83105 86922 |
G.Ba | 04612 77933 98947 17393 21474 09615 |
G.Tư | 4996 8991 7581 3443 |
G.Năm | 2415 2468 9975 7844 5836 7768 |
G.Sáu | 209 521 997 |
G.Bảy | 68 90 08 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/05/2023 |
8 0 7 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8-6-11-3-7-5RF 84102 |
G.Nhất | 12141 |
G.Nhì | 03914 59392 |
G.Ba | 89476 73718 53418 26470 04401 87540 |
G.Tư | 9810 7384 5603 4657 |
G.Năm | 1245 1444 2197 7581 5850 1090 |
G.Sáu | 531 230 371 |
G.Bảy | 43 75 65 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/05/2023 |
2 5 7 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-8-14-9-15-5RG 63134 |
G.Nhất | 66488 |
G.Nhì | 83106 50659 |
G.Ba | 64327 85253 06416 70969 92174 48990 |
G.Tư | 8984 4436 1466 5849 |
G.Năm | 8638 1964 7075 3741 1240 4458 |
G.Sáu | 860 897 971 |
G.Bảy | 55 78 73 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/05/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/05/2023 |
2 0 7 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12-3-13-6-4-9RH 97996 |
G.Nhất | 66184 |
G.Nhì | 81579 19025 |
G.Ba | 25267 82002 34364 80746 09850 02979 |
G.Tư | 5509 2451 3535 0484 |
G.Năm | 9156 1859 0249 6927 7902 2659 |
G.Sáu | 556 891 491 |
G.Bảy | 05 43 19 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep