KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/05/2023 |
8 0 7 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8-6-11-3-7-5RF 84102 |
G.Nhất | 12141 |
G.Nhì | 03914 59392 |
G.Ba | 89476 73718 53418 26470 04401 87540 |
G.Tư | 9810 7384 5603 4657 |
G.Năm | 1245 1444 2197 7581 5850 1090 |
G.Sáu | 531 230 371 |
G.Bảy | 43 75 65 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/05/2023 |
2 5 7 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-8-14-9-15-5RG 63134 |
G.Nhất | 66488 |
G.Nhì | 83106 50659 |
G.Ba | 64327 85253 06416 70969 92174 48990 |
G.Tư | 8984 4436 1466 5849 |
G.Năm | 8638 1964 7075 3741 1240 4458 |
G.Sáu | 860 897 971 |
G.Bảy | 55 78 73 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/05/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/05/2023 |
2 0 7 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12-3-13-6-4-9RH 97996 |
G.Nhất | 66184 |
G.Nhì | 81579 19025 |
G.Ba | 25267 82002 34364 80746 09850 02979 |
G.Tư | 5509 2451 3535 0484 |
G.Năm | 9156 1859 0249 6927 7902 2659 |
G.Sáu | 556 891 491 |
G.Bảy | 05 43 19 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/05/2023 |
2 9 0 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9-1-15-3-2-11RK 58546 |
G.Nhất | 87138 |
G.Nhì | 70752 46168 |
G.Ba | 96208 31488 86067 22183 37859 54970 |
G.Tư | 5523 1471 7978 9994 |
G.Năm | 2767 1142 9742 9327 1226 7965 |
G.Sáu | 921 554 160 |
G.Bảy | 30 25 64 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/05/2023 |
7 0 1 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-12-9-11-10-5RL 44481 |
G.Nhất | 08861 |
G.Nhì | 02832 00516 |
G.Ba | 79797 97171 25884 01962 05448 08284 |
G.Tư | 6836 5645 2536 8583 |
G.Năm | 3262 5900 6671 7555 0793 2640 |
G.Sáu | 441 909 144 |
G.Bảy | 21 92 26 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/05/2023 |
5 0 8 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14-4-11-15-2-12RM 88060 |
G.Nhất | 04143 |
G.Nhì | 28610 84265 |
G.Ba | 13198 37540 14699 88940 74267 27235 |
G.Tư | 3713 8736 2531 9024 |
G.Năm | 3384 1936 9737 4003 8660 1216 |
G.Sáu | 887 368 121 |
G.Bảy | 95 86 64 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/05/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/05/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/05/2023 |
8 2 9 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14-2-11-7-10-12RN 02904 |
G.Nhất | 87627 |
G.Nhì | 84022 69837 |
G.Ba | 43316 26074 17200 07162 44168 45606 |
G.Tư | 6611 3858 7560 8625 |
G.Năm | 7551 8919 0927 7435 4397 8312 |
G.Sáu | 438 142 508 |
G.Bảy | 16 26 19 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep