KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/04/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG4K3 | 4K3 | |
100N | 92 | 74 | 58 |
200N | 481 | 846 | 840 |
400N | 7917 3797 3311 | 4663 6512 0658 | 5700 1733 5109 |
1TR | 6790 | 6858 | 4038 |
3TR | 05055 15042 20409 28527 13336 18719 92657 | 63831 38180 51089 52898 92399 50420 00780 | 13654 38953 85564 22244 37615 89502 30193 |
10TR | 79722 34710 | 45925 77448 | 43364 41052 |
15TR | 61396 | 36688 | 37032 |
30TR | 30876 | 05792 | 85339 |
2TỶ | 699642 | 592307 | 192485 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 70 | 06 | 30 |
200N | 880 | 627 | 984 |
400N | 1282 2343 3664 | 2376 3192 9174 | 3463 2092 5443 |
1TR | 0398 | 6144 | 4289 |
3TR | 33872 21587 08300 44095 97513 58535 88351 | 29943 25566 52934 69973 75988 35951 09138 | 34940 46137 07153 99922 46512 92060 74315 |
10TR | 68495 30843 | 21930 44698 | 61606 32244 |
15TR | 47574 | 32190 | 36637 |
30TR | 58765 | 36733 | 76759 |
2TỶ | 841832 | 792159 | 401099 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #713 ngày 21/04/2022
21 24 27 34 38 42 46
Giá trị Jackpot 1
87,502,919,250
Giá trị Jackpot 2
4,945,995,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 87,502,919,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,945,995,950 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 938 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 20,112 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #94 ngày 21/04/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 285 706 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 303 814 347 285 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 013 828 446 151 357 348 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 733 822 399 008 040 409 006 524 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 36 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 337 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,690 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/04/2022 |
4 9 9 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9-13-6-14-5-3VH 89291 |
G.Nhất | 56407 |
G.Nhì | 88668 89544 |
G.Ba | 76659 20521 61379 28262 04675 24608 |
G.Tư | 7847 4900 8894 1771 |
G.Năm | 5018 3306 8949 8270 0174 4791 |
G.Sáu | 695 835 527 |
G.Bảy | 96 43 75 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100