KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/04/2024 |
2 3 6 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-9-2-7-10-3-15-6 KA 19052 |
G.Nhất | 64293 |
G.Nhì | 66910 37980 |
G.Ba | 03154 05297 37583 24357 50612 56159 |
G.Tư | 1490 6212 7679 2105 |
G.Năm | 4438 2763 4042 1066 7302 1099 |
G.Sáu | 559 345 633 |
G.Bảy | 09 93 06 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/03/2024 |
6 6 8 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12-15-20-5-11-4-19-13 HZ 36909 |
G.Nhất | 46217 |
G.Nhì | 56679 32203 |
G.Ba | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
G.Tư | 5581 4902 3035 7503 |
G.Năm | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
G.Sáu | 183 311 228 |
G.Bảy | 69 90 28 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/03/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/03/2024 |
0 9 6 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6-8-2-20-18-9-4-5 HY 62135 |
G.Nhất | 21141 |
G.Nhì | 45857 86656 |
G.Ba | 70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
G.Tư | 7920 9023 7131 8460 |
G.Năm | 3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
G.Sáu | 752 057 840 |
G.Bảy | 96 94 29 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/03/2024 |
3 9 4 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7-16-1-13-2-8-12-20 HX 37869 |
G.Nhất | 01431 |
G.Nhì | 07900 66341 |
G.Ba | 81079 95627 76989 10547 37486 34353 |
G.Tư | 4618 5541 1854 0752 |
G.Năm | 4990 2029 5211 9779 7249 7896 |
G.Sáu | 717 867 363 |
G.Bảy | 05 67 87 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/03/2024 |
8 1 7 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-20-3-18-12-10-16-7 HV 49879 |
G.Nhất | 61196 |
G.Nhì | 55813 26560 |
G.Ba | 66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
G.Tư | 0689 1252 7970 1626 |
G.Năm | 4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
G.Sáu | 800 015 450 |
G.Bảy | 07 82 98 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/03/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/03/2024 |
8 4 9 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5 -1-14-11-2-20-17-7 HU 20645 |
G.Nhất | 21356 |
G.Nhì | 10211 33955 |
G.Ba | 57214 47997 59028 91075 81886 34229 |
G.Tư | 7518 6879 1586 7174 |
G.Năm | 4802 1007 6479 7659 8416 7869 |
G.Sáu | 187 087 674 |
G.Bảy | 84 38 18 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/03/2024 |
6 5 4 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14-19-7-9-18-20-11-2 HT 59619 |
G.Nhất | 57086 |
G.Nhì | 96937 20940 |
G.Ba | 23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
G.Tư | 6781 8492 2432 0942 |
G.Năm | 4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
G.Sáu | 728 921 919 |
G.Bảy | 82 17 99 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep