KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/12/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/12/2021 |
7 2 9 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4NX-6NX-5NX-3NX-12NX-2NX 85507 |
G.Nhất | 09681 |
G.Nhì | 03790 53917 |
G.Ba | 20926 31086 34274 91735 41574 37041 |
G.Tư | 3147 7281 0582 1810 |
G.Năm | 6174 9325 9861 5010 5976 9663 |
G.Sáu | 661 456 229 |
G.Bảy | 12 03 42 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/12/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/12/2021 |
0 4 9 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5NV-11NV-8NV-3NV-4NV-9NV 27587 |
G.Nhất | 50645 |
G.Nhì | 79067 60923 |
G.Ba | 63031 28146 15696 99312 65915 66228 |
G.Tư | 6734 2387 1842 6165 |
G.Năm | 1141 0302 0383 9206 9080 7792 |
G.Sáu | 402 014 250 |
G.Bảy | 00 25 56 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/12/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/12/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/12/2021 |
5 3 7 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1NU-7NU-4NU-5NU-10NU-9NU 62712 |
G.Nhất | 70945 |
G.Nhì | 26438 57221 |
G.Ba | 09918 08592 11995 12421 98540 52751 |
G.Tư | 3188 7829 8910 2040 |
G.Năm | 3005 1798 8185 9883 7738 4979 |
G.Sáu | 193 717 085 |
G.Bảy | 76 77 99 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/11/2021 |
6 5 4 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13NT-11NT-4NT-14NT-3NT-5NT 71738 |
G.Nhất | 38779 |
G.Nhì | 84283 61798 |
G.Ba | 41376 90496 20265 95443 47296 52192 |
G.Tư | 6327 3658 0772 2981 |
G.Năm | 4403 8303 6050 0468 8166 1738 |
G.Sáu | 975 730 557 |
G.Bảy | 60 76 85 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/11/2021 |
0 1 5 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13NS-7NS-11NS-6NS-8NS-10NS 28087 |
G.Nhất | 28734 |
G.Nhì | 42697 92424 |
G.Ba | 88531 06240 08427 38904 60466 38413 |
G.Tư | 1380 0500 3420 5187 |
G.Năm | 1688 9543 9990 2526 0475 9035 |
G.Sáu | 663 910 260 |
G.Bảy | 64 21 63 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/11/2021 |
6 3 0 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7NR-5NR-12NR-4NR-14NR-1NR 55988 |
G.Nhất | 58593 |
G.Nhì | 79190 06541 |
G.Ba | 69290 71067 80595 75378 89706 51988 |
G.Tư | 6592 6857 7846 0995 |
G.Năm | 3816 0245 6521 3543 7702 5803 |
G.Sáu | 294 403 163 |
G.Bảy | 00 40 82 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/11/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/11/2021 |
7 1 6 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12NQ-14NQ-9NQ-8NQ-2NQ-7NQ 27824 |
G.Nhất | 84009 |
G.Nhì | 82571 36444 |
G.Ba | 62617 24216 69075 57195 88289 20666 |
G.Tư | 1984 1591 9714 1985 |
G.Năm | 0540 8461 1798 7825 9488 4444 |
G.Sáu | 105 680 444 |
G.Bảy | 36 27 73 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep